PHỎNG VẤN XIN VIỆC BẰNG TIẾNG ANH: BÍ KÍP TRẢ LỜI GHI ĐIỂM

Bạn lo lắng không biết phải trả lời như thế nào khi phỏng vấn xin việc bằng tiếng Anh? Việc chuẩn bị trước những mẫu câu, kỹ năng giao tiếp và bí quyết ứng xử sẽ giúp bạn ghi điểm dễ dàng. Cùng HBR Careers khám phá trọn bộ hướng dẫn phỏng vấn tiếng Anh chuyên nghiệp, thực chiến và cực kỳ dễ áp dụng!

1. Các câu trả lời phỏng vấn bằng tiếng anh thường gặp 

Phỏng vấn tiếng Anh là gì? Đây là thử thách không nhỏ đối với nhiều ứng viên, đặc biệt khi gặp phải những câu hỏi tưởng chừng đơn giản nhưng lại dễ "sập bẫy" nhà tuyển dụng. Kỹ năng trả lời phỏng vấn tiếng Anh xin việc hiệu quả, bạn cần nắm chắc các dạng câu hỏi thường gặp, từ cách giới thiệu bản thân, chia sẻ điểm mạnh, điểm yếu, đến việc bày tỏ mong muốn nghề nghiệp.

1.1 Can you introduce yourself? – Bạn có thể giới thiệu về bản thân mình không?

Ảnh minh họa
Cách trả lời phỏng vấn xin việc bằng tiếng Anh ấn tượng, chuẩn cấu trúc

Đây là một trong những câu hỏi mở đầu quen thuộc nhất trong bất kỳ buổi phỏng vấn xin việc bằng tiếng Anh nào. Nhà tuyển dụng muốn đánh giá khả năng giao tiếp, sự tự tin và cách bạn kết nối thông tin trong CV với giá trị thực tế.

Từ vựng & cấu trúc hữu ích:

  • graduate from [university/college]: tốt nghiệp từ [trường]
  • major in [field]: chuyên ngành [lĩnh vực]
  • gain experience in [something]: tích lũy kinh nghiệm trong [một lĩnh vực]
  • enthusiastic about [something]: đam mê về [điều gì]
  • dedicated to [V-ing]: tận tâm với việc...

Ví dụ câu trả lời mẫu:

“My name is Quang Minh. I graduated from National Economics University in 2020 with a major in International Business. I’ve gained valuable experience in sales and client service over the past two years, and I’m enthusiastic about working in a result-oriented, fast-paced environment like yours.”

1.2 What are your strengths and weaknesses? – Điểm mạnh và điểm yếu của bạn là gì?

Đây là câu hỏi giúp nhà tuyển dụng hiểu rõ hơn về kỹ năng cá nhânkhả năng tự đánh giá của bạn. Để ghi điểm, hãy vận dụng kỹ năng trả lời phỏng vấn xin việc bằng tiếng Anh chọn một vài điểm nổi bật và diễn đạt ngắn gọn, tránh kể lan man.

1.2.1 What are your strengths? – Điểm mạnh của bạn là gì?

Từ vựng & cấu trúc hữu ích:

  • One of my strengths is...
  • I have strong [skill] in...
  • I excel in...
  • attention to detail: chú ý đến chi tiết
  • critical thinking: tư duy phản biện
  • collaborative mindset: tinh thần hợp tác
  • communication skills: kỹ năng giao tiếp

Ví dụ câu trả lời mẫu:

“One of my greatest strengths is my ability to think critically and propose solutions under tight deadlines. In my last internship at a startup, I was often tasked with analyzing campaign results and suggesting optimizations within hours. This helped improve ROI by 15% and built my confidence in making data-driven decisions.”

>>> XEM THÊM: INTERN MARKETING LÀ GÌ? BÍ KÍP THỰC TẬP VÀ LỘ TRÌNH THĂNG TIẾN

1.2.2 What are your weaknesses? – Điểm yếu của bạn là gì?

Nhà tuyển dụng không cần một câu trả lời hoàn hảo, mà họ đánh giá sự trung thực và tinh thần cầu tiến của bạn. Chọn điểm yếu ít ảnh hưởng đến công việc và thể hiện rõ nỗ lực cải thiện bằng hành động cụ thể.

Từ vựng & cấu trúc hữu ích:

  • One of my weaknesses is...
  • To overcome this, I’ve started...
  • public speaking: nói trước đám đông
  • impatience: thiếu kiên nhẫn
  • overthinking: suy nghĩ quá nhiều
  • task delegation: phân chia công việc

Ví dụ câu trả lời mẫu:

“One of my weaknesses is public speaking. I used to get nervous when presenting in front of a large group. To overcome this, I’ve joined a local Toastmasters club and regularly practice by volunteering for team briefings. It’s still a work in progress, but I feel much more confident than I did a year ago.”

1.3 Why do you want this job? – Tại sao bạn muốn làm công việc này?

Ảnh minh họa
Cách trả lời phỏng vấn xin việc bằng tiếng Anh ấn tượng, chuẩn cấu trúc

Câu hỏi nhằm đánh giá động lực và mức độ hiểu biết của bạn về công việc cũng như công ty. Nhà tuyển dụng muốn thấy rằng ứng viên của mình đã tìm hiểu kỹ và xác định rõ lý do phù hợp về cả chuyên môn lẫn định hướng phát triển.

Từ vựng & cấu trúc hữu ích:

  • This position aligns with my career goals: vị trí này phù hợp với mục tiêu nghề nghiệp của tôi
  • I’m impressed by your company’s commitment to…: tôi ấn tượng bởi cam kết của công ty về…
  • I’m eager to contribute to...: tôi háo hức được đóng góp vào…
  • professional growth: phát triển chuyên môn
  • shared values: giá trị chung

Ví dụ câu trả lời mẫu:

“I’m excited about this role because it aligns perfectly with my interest in sustainable business practices. I admire your company’s recent green initiative, and I believe this job will allow me to apply my research skills to real-world impact. I’m eager to grow in a team that values innovation and responsibility.”

1.4 Why did you leave your last job? – Tại sao bạn lại nghỉ việc ở công ty cũ?

Nhà tuyển dụng muốn kiểm tra sự chuyên nghiệptư duy phát triển sự nghiệp của bạn. Đừng nói xấu công ty cũ, hãy chọn một lý do tích cực và liên quan đến mục tiêu phát triển cá nhân, như mong muốn thử thách bản thân, chuyển hướng ngành nghề, hoặc học hỏi thêm.

Từ vựng & cấu trúc hữu ích:

  • I left to seek new challenges: tôi nghỉ việc để tìm kiếm thử thách mới
  • I was looking for professional growth: tôi tìm kiếm cơ hội phát triển nghề nghiệp
  • I wanted to explore a different industry: tôi muốn thử sức ở lĩnh vực khác
  • step out of my comfort zone: vượt ra khỏi vùng an toàn

Ví dụ câu trả lời mẫu:

“While I appreciated my time at my previous company, I felt that I had reached a learning plateau. I decided to leave so I could explore opportunities that offer more growth potential and better align with my long-term career path in international marketing.”

>>> XEM THÊM: MẸO GIỚI THIỆU BẢN THÂN BẰNG TIẾNG ANH KHI PHỎNG VẤN CỰC CUỐN

1.5 What do you know about our company? – Bạn biết gì về công ty chúng tôi?

Câu hỏi này kiểm tra mức độ chuẩn bị và sự quan tâm nghiêm túc của ứng viên với vị trí ứng tuyển. Hãy thể hiện bạn đã tìm hiểu qua website, bài viết, mạng xã hội... và nêu cụ thể 1–2 điều khiến bạn ấn tượng.

Từ vựng & cấu trúc hữu ích:

  • I’ve read on your website that...
  • I was impressed by your achievements in...
  • Your recent expansion into [market] is exciting...
  • pioneer in [industry/solution]: tiên phong trong lĩnh vực...
  • award-winning workplace culture: văn hóa làm việc đoạt giải

Ví dụ câu trả lời mẫu:

“From your official website and recent media coverage, I’ve learned that your company is a pioneer in AI-based customer service platforms. I’m particularly impressed by your collaboration with global partners and your award-winning workplace culture. That makes me even more enthusiastic about being part of your team.”

1.6 Tell us about your education – Hãy cho chúng tôi biết về trình độ học vấn của bạn

Trong các câu hỏi phỏng vấn tiếng Anh thường gặp, đây là cách nhà tuyển dụng đánh giá mức độ quan tâm và sự chuẩn bị của ứng viên. Trả lời tốt thể hiện bạn chủ động tìm hiểu công ty và nghiêm túc với vị trí ứng tuyển.

Từ vựng & cấu trúc hữu ích:

  • I graduated from [university] with a degree in [field]
  • My academic background in [field] helps me...
  • I focused on [subject/skill] during my studies
  • honors degree: bằng tốt nghiệp loại giỏi
  • practical coursework: chương trình học thực tiễn

Ví dụ câu trả lời mẫu:

“I hold a Bachelor’s degree in Hospitality Management from Hoa Sen University. During my studies, I focused on customer service operations and leadership. My coursework included real-life projects with local hotels, which gave me hands-on experience in handling guest relations and team coordination.”

1.7 What kind of salary do you expect? – Bạn mong đợi mức lương bao nhiêu?

Câu hỏi này giúp nhà tuyển dụng đánh giá mức độ tự tin, hiểu biết thị trường và sự chuyên nghiệp trong giao tiếp của bạn. Trả lời nên linh hoạt, thể hiện bạn sẵn sàng thương lượng nhưng có lý do rõ ràng cho mức kỳ vọng.

Từ vựng & cấu trúc hữu ích:

  • Based on my experience and the market range, I expect...
  • I’m open to discussion depending on overall benefits
  • I value a competitive package aligned with my qualifications
  • market rate: mức lương thị trường
  • total compensation: tổng đãi ngộ

Ví dụ câu trả lời mẫu:

“Based on my two years of experience in logistics coordination and my research on market salaries, I believe a monthly salary in the range of 15 to 18 million VND would be appropriate. However, I’m open to discussing the full compensation package and long-term growth opportunities.”

1.8 What are your short and long-term goals? – Mục tiêu ngắn hạn & dài hạn

Ảnh minh họa
Cách trả lời phỏng vấn xin việc bằng tiếng Anh ấn tượng, chuẩn cấu trúc

Kinh nghiệm phỏng vấn tiếng Anh này giúp cho thấy bạn có tư duy phát triển sự nghiệp rõ ràng hay không. Mục tiêu ngắn hạn nên gắn với vị trí ứng tuyển, trong khi mục tiêu dài hạn thể hiện tầm nhìn xa, sự gắn bó và trách nhiệm với công việc.

Từ vựng & cấu trúc hữu ích:

  • My short-term goal is to...
  • In the long run, I aim to...
  • advance my career: phát triển sự nghiệp
  • build leadership skills: phát triển kỹ năng lãnh đạo
  • take on more responsibility: đảm nhận nhiều trách nhiệm hơn

Ví dụ câu trả lời mẫu:

“In the short term, I want to master internal tools and processes to become a reliable team member. In the long run, I aim to take on a leadership role in operations, where I can contribute to strategy and mentor junior staff. I’m eager to grow in an environment that supports continuous learning.”

1.9 Do you work well under pressure? – Bạn có làm việc tốt dưới áp lực không?

Câu hỏi giúp nhà tuyển dụng đánh giá khả năng kiểm soát cảm xúc, sắp xếp công việc và duy trì hiệu suất khi đối mặt với khối lượng công việc cao hoặc deadline gấp. Một câu trả lời tốt nên kèm ví dụ cụ thể.

Từ vựng & cấu trúc hữu ích:

  • I stay calm and focused under pressure
  • I break down tasks and prioritize effectively
  • high-stress situations: tình huống căng thẳng
  • deadline-driven environment: môi trường nhiều deadline

Ví dụ câu trả lời mẫu:

“Yes, I work well under pressure. I find that tight deadlines push me to stay organized and focus on what matters most. For instance, during a major client campaign last quarter, I had to coordinate deliverables from three departments within 48 hours. By breaking down tasks and aligning with team leads early, we delivered the project ahead of time.”

>>> XEM THÊM: KỸ NĂNG LÀM VIỆC NHÓM LÀ GÌ? CÁCH PHÁT TRIỂN KỸ NĂNG HIỆU QUẢ

1.10 How long do you plan to stay with us? – Bạn dự định ở lại với chúng tôi bao lâu?

Nhà tuyển dụng muốn biết bạn có ý định phát triển lâu dài, hay chỉ xem công việc này như một trạm dừng tạm thời. Hãy cho thấy bạn muốn học hỏi, đóng góp và phát triển cùng công ty.

Từ vựng & cấu trúc hữu ích:

  • I’m looking for a long-term opportunity
  • I want to grow within the company
  • as long as I’m learning and contributing
  • career development plan: kế hoạch phát triển nghề nghiệp

Ví dụ câu trả lời mẫu:

“I’m looking for a long-term opportunity where I can continuously learn and contribute. As long as I see mutual growth and alignment with my career goals, I’d be happy to stay and evolve within the organization.”

1.11 Why should we hire you? –  Tại sao chúng nên tuyển bạn?

Ảnh minh họa
Cách trả lời phỏng vấn xin việc bằng tiếng Anh ấn tượng, chuẩn cấu trúc

Đây là câu hỏi “quyết định” giúp bạn tổng hợp lại giá trị bản thân, thể hiện sự tự tin và cho thấy bạn hiểu rõ điều mà công ty đang tìm kiếm. Câu trả lời nên rõ ràng, súc tích và hướng vào lợi ích mà bạn mang lại cho doanh nghiệp.

Từ vựng & cấu trúc hữu ích:

  • I believe I’m a strong fit because...
  • I bring a combination of...
  • My experience in [X] will allow me to...
  • add value from day one: tạo giá trị ngay từ đầu

Ví dụ câu trả lời mẫu (không trùng lặp):

“I believe I’m a strong fit because I combine two years of direct customer support experience with a solid foundation in data analysis. This allows me not only to resolve issues quickly but also to proactively improve service processes. I’m confident that I can add value from day one and adapt quickly to your team’s workflow.”

1.12 Do you have any questions for us? – Câu hỏi ngược cho nhà tuyển dụng 

Đây là câu hỏi phỏng vấn tiếng Anh thường gặp, giúp nhà tuyển dụng đánh giá mức độ hiểu biết của bạn về thị trường lao động cũng như cách bạn tự định giá bản thân. Câu trả lời cần vừa thực tế, vừa thể hiện sự linh hoạt. Tránh đưa ra con số quá thấp (làm giảm giá trị bản thân) hoặc quá cao (gây mất cơ hội).

Từ vựng & cấu trúc hữu ích:

  • Based on my qualifications and the market average, I expect a salary of…
  • I’d like to know more about the company’s salary range for this position.
  • I’m open to discussion depending on the responsibilities involved.

Ví dụ câu trả lời mẫu:

“Based on my 3 years of experience in project management and the average market rate, I would expect a monthly salary of around 20 million VND. However, I’m open to negotiation depending on the full scope of responsibilities and growth opportunities within the company.”

2. Cách trả lời phỏng vấn tiếng Anh ghi điểm tuyệt đối 

2.1 Công thức STAR – Trình bày câu chuyện ngắn gọn, súc tích

Ảnh minh họa
Áp dụng công thức STAR để kể chuyện chuyên nghiệp, ngắn gọn và dễ thuyết phục 

Khi bạn được hỏi về kinh nghiệm thực tế trong buổi phỏng vấn tiếng Anh xin việc, đừng kể lan man hay dài dòng. Phương pháp STAR là công cụ lý tưởng giúp bạn trả lời phỏng vấn tiếng Anh hiệu quả, có trọng tâm và dễ thuyết phục.

STAR là viết tắt của:

  • S – Situation (Tình huống): Nêu rõ bối cảnh, thời gian, địa điểm.
  • T – Task (Nhiệm vụ): Bạn cần hoàn thành việc gì?
  • A – Action (Hành động): Bạn đã làm gì để xử lý tình huống?
  • R – Result (Kết quả): Thành quả và bài học rút ra là gì?

Trả lời theo công thức STAR:

Câu hỏi: Tell me about a challenge you faced at work and how you handled it.

Situation: “During the launch of a new marketing campaign, our team leader had to take sudden medical leave.”

Task: “I had to ensure the campaign stayed on schedule and met the planned KPIs.”

Action: “I reorganized team tasks, held short daily briefings, and coordinated directly with external partners to ensure smooth execution.”

Result: “The campaign was launched successfully on time, reaching 110% of the expected engagement rate.”

2.2 Mẹo dùng từ vựng & cấu trúc giúp câu trả lời chuyên nghiệp hơn 

Một câu trả lời hay chưa đủ muốn ghi điểm trong phỏng vấn tiếng Anh, bạn còn cần ngôn ngữ trôi chảy và lựa chọn từ vựng thông minh. Dưới đây là một số mẹo trả lời phỏng vấn bằng tiếng Anh giúp bạn nâng cấp sự chuyên nghiệp:

Từ vựng chuyên nghiệp nên dùng:

  • collaborate effectively with team members – hợp tác hiệu quả với đồng đội
  • proven ability to manage tight deadlines – có khả năng đáp ứng thời hạn gắt gao
  • result-driven mindset – tư duy hướng đến kết quả
  • demonstrated leadership skills – thể hiện kỹ năng lãnh đạo

Cấu trúc câu nâng cấp:

  • “I have a strong track record in…”
  • “What sets me apart is…”
  • “I was able to deliver outstanding results by…”

Gợi ý ứng dụng thực tế:

“One of my core strengths is the ability to remain calm under pressure. For example, when facing last-minute changes in a campaign, I immediately adjusted the plan and still delivered it on time.”

>>> XEM THÊM: TRANG PHỤC ĐI PHỎNG VẤN ẤN TƯỢNG GHI ĐIỂM TRONG MẮT NHÀ TUYỂN DỤNG

2.3 Những lỗi thường gặp & cách tránh khi trả lời phỏng vấn bằng tiếng Anh

Dưới áp lực, ứng viên dễ mắc lỗi khi trả lời phỏng vấn tiếng Anh. Dưới đây là 3 lỗi phổ biến và cách khắc phục để bạn thể hiện sự chuyên nghiệp:

Lỗi phổ biến

Cách khắc phục hiệu quả

Trả lời quá dài, lạc đề

Dùng công thức STAR để giữ câu chuyện có trọng tâm

Lạm dụng từ vựng phức tạp, sai ngữ cảnh

Ưu tiên từ đơn giản, đúng chuyên ngành

Thiếu ví dụ cụ thể, nói chung chung

Đưa ra tình huống thực tế có kết quả đo lường

Lưu ý thêm:

  • Không nói quá về bản thân – hãy thể hiện tinh thần cầu thị và trung thực
  • Luôn chuẩn bị trước những câu hỏi phỏng vấn tiếng Anh thường gặp để tự tin hơn

3. Kinh nghiệm chinh phục phỏng vấn tiếng Anh từ chuyên gia tại HBR

Ảnh minh họa

Bí quyết từ HBR giúp bạn tự tin, chuyên nghiệp và ghi điểm từ giây đầu tiên

3.1 Cách luyện tập phản xạ phỏng vấn tại nhà

Để trả lời phỏng vấn tiếng Anh hiệu quả, không chỉ cần vốn từ phong phú mà còn phải luyện phản xạ giao tiếp nhanh, rõ, logic. Bạn có thể luyện tại nhà theo các bước:

  • Ghi âm giọng nói: Chọn một số câu hỏi phỏng vấn tiếng Anh thường gặp, ghi âm câu trả lời và nghe lại để nhận diện lỗi phát âm, cách dùng từ.
  • Thực hành trước gương: Đây là cách hữu ích để rèn luyện phong thái tự tin, ánh mắt, ngữ điệu – những yếu tố tạo ấn tượng ban đầu khi phỏng vấn xin việc bằng tiếng Anh.
  • Luyện với mock interview (phỏng vấn thử): Kết nối với bạn bè, hoặc học viên khác để luyện phỏng vấn 1:1, mô phỏng tình huống thực tế.

3.2 Bí quyết giữ bình tĩnh và ghi điểm từ ánh nhìn đầu tiên

Theo các chuyên gia từ HBR, 10 giây đầu tiên là khoảng thời gian nhà tuyển dụng đánh giá ấn tượng ban đầu – từ cách bạn chào hỏi, bắt tay, đến nụ cười và ánh mắt.

Những bí quyết giúp bạn giữ bình tĩnh:

  • Thở chậm – sâu trước khi bước vào phòng phỏng vấn. Điều này giúp giảm nhịp tim và tránh nói vấp.
  • Chuẩn bị lời chào và câu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh ngắn gọn, rõ ràng. Đừng quên luyện ngữ điệu và ánh mắt thân thiện.
  • Hình dung trước tình huống sẽ diễn ra để không bị động.

Ví dụ lời chào ghi điểm: “Good morning! It’s a pleasure to meet you. Thank you for having me today.”

>>> XEM THÊM: INTERVIEW LÀ GÌ? BÍ KÍP PHỎNG VẤN HIỆU QUẢ MỌI ỨNG VIÊN PHẢI BIẾT

Hy vọng với những bí quyết và ví dụ thực tiễn trên, bạn đã tự tin hơn khi tham gia phỏng vấn xin việc bằng tiếng Anh. Đừng ngần ngại luyện tập và trau dồi mỗi ngày để thể hiện phiên bản tốt nhất của chính mình.

ỨNG TUYỂN NGAY VỊ TRÍ MƠ ƯỚC TẠI HBR CAREERS – CƠ HỘI ĐANG CHỜ BẠN!





Bài viết khác

Hỗ trợ trực tuyến