TRỌN BỘ 65+ CÂU HỎI PHỎNG VẤN KẾ TOÁN TỔNG HỢP THƯỜNG GẶP

Bạn đang chuẩn bị cho buổi phỏng vấn kế toán tổng hợp nhưng chưa biết nên ôn gì trước? Đừng lo! Dưới đây là bộ 65+ câu hỏi được tuyển chọn từ thực tế tuyển dụng giúp bạn luyện tập hiệu quả. Cùng HBR Careers sẵn sàng bứt phá và ghi điểm tuyệt đối với nhà tuyển dụng!

1. Câu hỏi phỏng vấn kế toán tổng hợp phổ biến

1.1 Câu hỏi chung khi mở đầu phỏng vấn

1.1.1 Bạn hãy giới thiệu bản thân?

Ảnh minh họa
Gợi ý trả lời câu hỏi phỏng vấn thường gặp

Câu hỏi mở đầu quen thuộc này giúp nhà tuyển dụng có cái nhìn khái quát về bạn: kinh nghiệm, học vấn, điểm mạnh và sự phù hợp với vị trí ứng tuyển.

Hãy trả lời ngắn gọn, tập trung vào các thông tin như:

  • Thông tin cơ bản (họ tên, năm sinh, chuyên ngành học)
  • Kinh nghiệm làm việc có liên quan
  • Điểm mạnh phù hợp vị trí kế toán tổng hợp
  • Mục tiêu nghề nghiệp rõ ràng

Ví dụ:

“Tôi tên là Nguyễn Thu Hằng, tôi đã tốt nghiệp ngành Kế toán – Kiểm toán trường Đại học Kinh tế Quốc dân. Tôi đã có 2 năm kinh nghiệm làm kế toán nội bộ tại công ty thương mại. Tôi có thế mạnh về Excel, phân tích số liệu và làm việc cẩn trọng. Hiện tôi đang tìm một môi trường chuyên nghiệp như công ty để phát triển lâu dài.”

1.1.2 Vì sao bạn lựa chọn công việc kế toán?

Bất kỳ nhà tuyển dụng nào cũng muốn tìm kiếm ứng viên thực sự yêu nghề và nghiêm túc với định hướng công việc. Câu hỏi này nhằm đánh giá động lực nghề nghiệp, mức độ phù hợp và sự cam kết lâu dài với công việc kế toán.

Bạn nên thể hiện:

  • Động lực lựa chọn kế toán là định hướng nghiêm túc
  • Sự phù hợp với tính cách và kỹ năng của bản thân
  • Mục tiêu gắn bó lâu dài

Ví dụ:

“Tôi yêu thích sự chính xác, logic và cẩn trọng – những điều mà công việc kế toán đòi hỏi. Ngay từ khi còn học đại học, tôi đã xác định theo đuổi nghề kế toán vì cảm thấy phù hợp với năng lực và mong muốn phát triển sự nghiệp bền vững.”

>>> XEM THÊM: KINH NGHIỆM PHỎNG VẤN ONLINE CHUẨN TỪ A - Z GHI ĐIỂM NHÀ TUYỂN DỤNG

1.1.3 Bạn đã có kinh nghiệm làm ở các vị trí kế toán nào chưa?

Câu hỏi này giúp nhà tuyển dụng đánh giá mức độ phù hợp giữa kinh nghiệm của bạn và yêu cầu công việc đang tuyển. Nếu bạn có kinh nghiệm thực tế, hãy trình bày rõ vai trò và kỹ năng đạt được. Nếu chưa có, nên nhấn mạnh khả năng học hỏi và sự chủ động.

  • Nếu có kinh nghiệm: liệt kê ngắn gọn các vị trí bạn từng đảm nhiệm (kế toán nội bộ, công nợ, kho…)
  • Nếu chưa có kinh nghiệm: nhấn mạnh thái độ cầu tiến, mong muốn học hỏi và khả năng thích nghi

Ví dụ:

“Tôi từng làm kế toán công nợ và hỗ trợ kiểm tra chứng từ đầu ra – đầu vào tại một công ty phân phối thiết bị y tế. Tôi đã quen với quy trình kiểm tra hóa đơn, cân đối thu – chi và làm báo cáo hàng tuần. Dù chưa làm đúng vị trí kế toán tổng hợp, nhưng tôi tin có thể tiếp cận nhanh và hoàn thành tốt.”

1.1.4 Nhân viên kế toán tổng hợp cần những kỹ năng gì?

Ảnh minh họa
Gợi ý trả lời câu hỏi phỏng vấn thường gặp

Khi hỏi câu này, nhà tuyển dụng muốn biết bạn hiểu rõ công việc và đã chuẩn bị được những kỹ năng nào để đáp ứng yêu cầu công việc. Đây cũng là cơ hội để bạn thể hiện sự phù hợp của mình với vị trí ứng tuyển.

Gợi ý kỹ năng nên đề cập:

  • Thành thạo Excel và phần mềm kế toán (MISA, Fast…)
  • Kỹ năng tổng hợp, phân tích số liệu
  • Làm việc độc lập, bảo mật thông tin tốt
  • Giao tiếp và phối hợp tốt với các phòng ban

Ví dụ:

“Một kế toán tổng hợp cần thành thạo Excel và phần mềm MISA, có khả năng tổng hợp số liệu từ các phòng ban để lập báo cáo tài chính chính xác. Ngoài ra, cần có kỹ năng giao tiếp tốt để phối hợp với bộ phận nhân sự, kinh doanh và tuân thủ các quy định thuế – tài chính.”

1.1.5 Một kế toán giỏi cần có những tố chất nào?

Câu hỏi mở này không chỉ kiểm tra mức độ hiểu nghề mà còn cho thấy bạn có tư duy đánh giá vấn đề khách quan hay không. Không có câu trả lời cố định, nhưng bạn nên đưa ra những tố chất phù hợp với công việc.

Một số tố chất nên đề cập:

  • Trung thực, cẩn trọng, tỉ mỉ
  • Có trách nhiệm, làm việc có hệ thống
  • Luôn học hỏi, cập nhật kiến thức mới
  • Phân tích dữ liệu và lập luận tốt

Ví dụ:

“Tôi cho rằng một kế toán giỏi cần có sự trung thực, cẩn trọng và có trách nhiệm cao. Ngoài ra, khả năng phân tích số liệu tốt và luôn cập nhật chính sách thuế – tài chính mới cũng là những tố chất quan trọng giúp một kế toán hoàn thành công việc hiệu quả.”

1.1.6 Công việc cụ thể của một kế toán tổng hợp là gì?

Đây là câu hỏi kiểm tra kiến thức thực tế của ứng viên. Nếu bạn trả lời thiếu sót hoặc lan man, nhà tuyển dụng có thể đánh giá bạn chưa đủ hiểu rõ vai trò công việc. Hãy liệt kê các đầu việc chính một cách rõ ràng, mạch lạc.

Các nhiệm vụ chính nên đề cập:

  • Hạch toán các nghiệp vụ kinh tế phát sinh
  • Đối chiếu và kiểm tra số liệu nội bộ
  • Lập báo cáo tài chính, báo cáo thuế định kỳ
  • Theo dõi công nợ, thu – chi, tài sản cố định
  • Phối hợp với kế toán viên và các phòng ban liên quan

Ví dụ:

“Kế toán tổng hợp có nhiệm vụ kiểm tra chứng từ, hạch toán nghiệp vụ kinh tế phát sinh, theo dõi công nợ và lập các báo cáo tài chính – thuế định kỳ. Ngoài ra còn phối hợp với kế toán viên ở các mảng khác như kho, bán hàng, tiền lương để đảm bảo số liệu đầy đủ và chính xác.”

1.2 Câu hỏi chuyên môn kế toán tổng hợp

1.2.1 Bạn sử dụng phần mềm kế toán nào? Ưu nhược điểm?

Ảnh minh họa
Gợi ý trả lời câu hỏi phỏng vấn chuyên môn kế toán tổng hợp 

Phần mềm kế toán là công cụ hỗ trợ đắc lực trong công việc hàng ngày của kế toán viên. Khi hỏi câu này, nhà tuyển dụng muốn biết bạn có thành thạo các phần mềm chuyên dụng hay không, và bạn đánh giá ra sao về hiệu quả sử dụng.

Đừng chỉ liệt kê tên phần mềm. Hãy chia sẻ:

  • Tên phần mềm bạn đã từng sử dụng
  • Ưu điểm và nhược điểm của từng phần mềm
  • Phần mềm nào bạn thấy linh hoạt, phù hợp thực tế

Ví dụ:

“Tôi đã sử dụng MISA, Fast và Excel. MISA giao diện thân thiện, dễ thao tác và phù hợp với doanh nghiệp vừa và nhỏ. Fast chuyên sâu hơn, tích hợp nhiều module nhưng thao tác phức tạp hơn. Tôi thấy MISA linh hoạt và phù hợp với môi trường làm việc hiện tại.”

1.2.2 Bạn biết và đã áp dụng những chuẩn mực kế toán nào?

Câu hỏi này đánh giá mức độ hiểu và khả năng vận dụng kiến thức nền tảng của bạn trong công việc. Chuẩn mực kế toán là công cụ định hướng xử lý nghiệp vụ theo đúng quy định pháp luật.

Hãy trả lời theo hướng:

  • Liệt kê các chuẩn mực quen thuộc bạn đã từng làm việc
  • Nêu ví dụ thực tế nếu có
  • Thể hiện rằng bạn thường xuyên cập nhật văn bản mới

Ví dụ:

“Tôi đã áp dụng các chuẩn mực như VAS 01 về nguyên tắc chung, VAS 14 về doanh thu, VAS 03 về tài sản cố định. Khi lập báo cáo tài chính, tôi luôn tuân thủ VAS 21 để đảm bảo việc trình bày đúng và minh bạch.”

1.2.3 Bạn hãy phân biệt kế toán tài chính và kế toán quản trị

Ảnh minh họa
Gợi ý trả lời câu hỏi phỏng vấn chuyên môn kế toán tổng hợp 

Nhà tuyển dụng muốn kiểm tra bạn có nắm rõ đặc điểm và chức năng của hai loại kế toán quan trọng này không. Đây là kiến thức cơ bản nhưng nhiều ứng viên thường trả lời sơ sài.

Bạn nên phân biệt theo:

  • Mục tiêu (bên ngoài vs nội bộ)
  • Đối tượng sử dụng thông tin
  • Phạm vi báo cáo và tính pháp lý

Ví dụ:

“Kế toán tài chính hướng tới việc cung cấp thông tin tài chính cho các bên bên ngoài doanh nghiệp như nhà đầu tư, cơ quan thuế. Kế toán quản trị phục vụ quản lý nội bộ, giúp lãnh đạo ra quyết định. Kế toán tài chính có tính pháp lý cao hơn và yêu cầu tuân thủ chuẩn mực chặt chẽ hơn.”

>>> XEM THÊM: GIỚI THIỆU BẢN THÂN PHỎNG VẤN CHUẨN MẪU GIÚP BẠN DỄ ĐẬU VÒNG ĐẦU

1.2.4 Bạn hãy phân biệt kế toán và kiểm toán

Đây là một trong những câu hỏi nền tảng thường gặp. Nhà tuyển dụng muốn biết bạn có hiểu rõ bản chất và vai trò khác biệt của hai nghiệp vụ này hay không.

Hãy trả lời theo:

  • Mục đích công việc
  • Thời điểm thực hiện
  • Đối tượng phục vụ

Ví dụ:

“Kế toán là người ghi nhận, xử lý và tổng hợp thông tin tài chính từ các nghiệp vụ kinh tế phát sinh hàng ngày. Kiểm toán kiểm tra tính trung thực, hợp lý của thông tin kế toán sau khi đã được ghi nhận. Kế toán làm trong suốt kỳ, còn kiểm toán làm sau kỳ tài chính kết thúc.”

1.2.5 Bạn hãy phân biệt AP và AR (Accounts Payable và Accounts Receivable)

AP và AR là hai khái niệm cơ bản nhưng quan trọng trong kế toán. Khi hỏi câu này, nhà tuyển dụng kiểm tra khả năng nắm rõ quy trình thanh toán và thu nợ của bạn.

Bạn nên trình bày:

  • Khái niệm tiếng Anh và tiếng Việt
  • Tài khoản kế toán liên quan
  • Quy trình xử lý đối với từng loại

Ví dụ:

“AP (Accounts Payable) là các khoản công ty phải trả cho nhà cung cấp. AR (Accounts Receivable) là các khoản công ty phải thu từ khách hàng. AP ghi nhận vào tài khoản 331, AR ghi vào 131. Kế toán cần theo dõi thời hạn thanh toán để tránh chậm trễ hay mất cân đối dòng tiền.”

1.2.6 Có bao nhiêu loại giao dịch kinh doanh trong kế toán?

Câu hỏi này giúp kiểm tra mức độ bao quát của bạn về các nghiệp vụ phát sinh trong doanh nghiệp. Trả lời càng cụ thể, càng chứng minh bạn có kinh nghiệm thực tế.

Bạn có thể liệt kê theo loại hình:

  • Giao dịch mua – bán hàng hóa
  • Giao dịch vay – cho vay
  • Giao dịch thanh toán – nộp tiền – nhận tiền
  • Giao dịch góp vốn, điều chuyển vốn

Ví dụ:

“Các loại giao dịch phổ biến trong kế toán gồm: mua hàng hóa, bán hàng hóa, thanh toán tiền mặt hoặc qua ngân hàng, nhận góp vốn, hoàn ứng, vay vốn, trả lãi vay, khấu hao tài sản. Mỗi loại đều ảnh hưởng tới dòng tiền và báo cáo tài chính.”

1.3 Kiến thức xử lý nghiệp vụ, tình huống thực tế

1.3.1 Bạn xử lý thế nào khi phát hành hóa đơn sai?

Ảnh minh họa
Gợi ý trả lời câu hỏi phỏng vấn kiến thức xử lý nghiệp vụ, tình huống thực tế 

Đây là tình huống thực tế rất thường gặp trong công việc kế toán. Nhà tuyển dụng muốn đánh giá sự am hiểu và khả năng xử lý linh hoạt của bạn trong từng trường hợp sai sót hóa đơn.

Bạn cần xác định rõ:

  • Hóa đơn đã kê khai thuế hay chưa
  • Hàng hóa, dịch vụ đã cung cấp hay chưa
  • Đưa ra phương án xử lý đúng với quy định

Ví dụ:

“Nếu hóa đơn đã lập nhưng chưa kê khai và hàng hóa chưa giao, tôi sẽ thu hồi hóa đơn, lập biên bản hủy và xuất lại hóa đơn mới. Trường hợp hóa đơn đã kê khai thì cần lập biên bản điều chỉnh và hóa đơn điều chỉnh, nêu rõ nội dung trước và sau khi điều chỉnh.”

1.3.2 Làm gì khi bảng cân đối kế toán không cân?

Bảng cân đối không cân là dấu hiệu cảnh báo sai sót trong ghi nhận hoặc hạch toán. Nhà tuyển dụng muốn kiểm tra khả năng tư duy, tìm lỗi và khắc phục vấn đề của bạn.

Các bước cần thực hiện:

  • Kiểm tra số dư đầu kỳ, cuối kỳ
  • Soát lại các nghiệp vụ phát sinh trong kỳ
  • Kiểm tra sai lệch giữa tài khoản tài sản – nguồn vốn
  • Dùng Excel lọc, đối chiếu và truy vết sai sót

Ví dụ:

“Tôi sẽ kiểm tra lại toàn bộ số dư đầu kỳ, cuối kỳ và các phát sinh trong kỳ, đặc biệt là các tài khoản 111, 112, 131, 331, 211. Nếu vẫn chưa tìm ra nguyên nhân, tôi dùng hàm VLOOKUP và Pivot Table trong Excel để đối chiếu phát sinh từng ngày, từng mã chứng từ.”

>>> XEM THÊM: TRANG PHỤC ĐI PHỎNG VẤN ẤN TƯỢNG GHI ĐIỂM TRONG MẮT NHÀ TUYỂN DỤNG

1.3.3 Một hóa đơn dịch vụ hợp lệ cần những thông tin gì?

Việc nắm rõ các thông tin bắt buộc trên hóa đơn giúp bạn tránh sai sót, đảm bảo tính hợp lệ khi hạch toán và kê khai thuế. Đây là kiến thức kế toán căn bản nhưng vô cùng quan trọng.

Hóa đơn dịch vụ cần có:

  • Tên, địa chỉ, MST của bên bán và bên mua
  • Tên dịch vụ, số lượng, đơn giá, thành tiền
  • Thuế suất, tiền thuế và tổng thanh toán
  • Ngày lập, số hóa đơn, chữ ký người lập

Ví dụ:

“Một hóa đơn hợp lệ cần ghi rõ thông tin người bán – người mua, mã số thuế, địa chỉ, mô tả dịch vụ, số lượng – đơn giá – thành tiền, thuế GTGT, ngày lập và chữ ký điện tử hợp lệ. Nếu thiếu một trong các mục này, hóa đơn có thể bị coi là không hợp lệ khi quyết toán thuế.”

1.3.4 Sai sót kế toán là gì? Các loại lỗi thường gặp

Ảnh minh họa
Gợi ý trả lời câu hỏi phỏng vấn kiến thức xử lý nghiệp vụ, tình huống thực tế 

Sai sót là điều khó tránh khỏi trong kế toán, nhưng điều quan trọng là nhận diện và biết cách sửa chữa. Câu hỏi này giúp đánh giá khả năng thực hành và mức độ tỉ mỉ của bạn.

Các lỗi thường gặp:

  • Ghi sai số tiền, nhầm tài khoản
  • Thiếu hoặc trùng nghiệp vụ
  • Ghi nhận sai kỳ
  • Bút toán ngược
  • Lỗi nguyên tắc kế toán

Ví dụ:

“Các sai sót kế toán thường gặp gồm: ghi sai số tiền (ví dụ 1.500.000 thành 15.000.000), ghi nhầm tài khoản, ghi nhầm kỳ hạch toán, nhập trùng nghiệp vụ, và sai bút toán đối ứng. Để hạn chế, tôi luôn kiểm tra chéo số liệu, đối chiếu sổ phụ và sao kê định kỳ.”

1.3.5 Cách duy trì tính chính xác trong quy trình kế toán

Kế toán đòi hỏi độ chính xác cao vì ảnh hưởng trực tiếp đến báo cáo tài chính và nghĩa vụ thuế. Với câu hỏi này, bạn cần thể hiện quy trình làm việc bài bản và ý thức tuân thủ quy định.

Nguyên tắc đảm bảo chính xác:

  • Làm việc theo quy trình chuẩn, có checklist
  • Kiểm tra – đối chiếu số liệu định kỳ
  • Áp dụng nguyên tắc kế toán (giá gốc, nhất quán…)
  • Sử dụng phần mềm hỗ trợ, phân quyền rõ ràng

Ví dụ:

“Để đảm bảo độ chính xác, tôi luôn tuân thủ nguyên tắc kế toán như nhất quán, giá gốc và thận trọng. Tôi lập checklist từng nghiệp vụ và thường xuyên đối chiếu giữa sổ sách và chứng từ. Ngoài ra, tôi cũng dùng phần mềm để giảm thiểu sai sót do thao tác thủ công.”

1.3.6 Bạn hiểu vốn lưu động là gì?

Vốn lưu động là chỉ số tài chính cơ bản nhưng quan trọng. Câu hỏi này đánh giá kiến thức nền tảng của bạn trong việc phân tích tài chính doanh nghiệp.

Nội dung cần nêu:

  • Khái niệm vốn lưu động
  • Thành phần cấu tạo (tài sản ngắn hạn – nợ ngắn hạn)
  • Vai trò trong đảm bảo thanh khoản

Ví dụ:

“Vốn lưu động là phần tài sản ngắn hạn còn lại sau khi trừ nợ ngắn hạn, phản ánh khả năng thanh toán ngắn hạn của doanh nghiệp. Nếu vốn lưu động dương, công ty có thể chi trả các nghĩa vụ ngắn hạn. Nếu âm, đó là dấu hiệu rủi ro tài chính.”

1.3.7 PPE trong kế toán là gì?

PPE là một thuật ngữ kế toán tài chính phổ biến. Nhà tuyển dụng muốn biết bạn có thể hiểu và sử dụng thuật ngữ chuyên ngành hay không.

Nội dung cần trình bày:

  • Định nghĩa đầy đủ PPE = Property, Plant, Equipment
  • Vai trò trong tài sản cố định hữu hình
  • Nguyên tắc ghi nhận và khấu hao

Ví dụ:

“PPE là tài sản cố định hữu hình như máy móc, nhà xưởng, thiết bị… mà doanh nghiệp sở hữu và sử dụng trong sản xuất kinh doanh. PPE được ghi nhận theo nguyên giá và khấu hao dần theo thời gian sử dụng.”

1.3.8 Bạn hiểu phương trình kế toán thế nào?

Phương trình kế toán là nền tảng cho mọi hoạt động ghi sổ. Trả lời tốt câu hỏi này chứng minh bạn hiểu cách hạch toán và lập báo cáo.

Bạn cần nêu:

  • Công thức chuẩn: Tài sản = Nợ phải trả + Vốn chủ sở hữu
  • Ý nghĩa cân bằng giữa nguồn lực và nguồn vốn
  • Ứng dụng trong việc kiểm tra tính đúng đắn của số liệu

Ví dụ:

“Phương trình kế toán thể hiện sự cân bằng tài chính: Tổng tài sản luôn bằng tổng nợ phải trả và vốn chủ sở hữu. Đây là cơ sở để lập bảng cân đối kế toán và kiểm tra sự đầy đủ của các nghiệp vụ đã ghi nhận.”

1.3.9 EBITDA là gì?

EBITDA là chỉ số phản ánh năng lực tạo ra lợi nhuận thực tế của doanh nghiệp. Với vị trí kế toán tổng hợp, bạn nên nắm khái niệm và biết cách ứng dụng.

Cần nêu rõ:

  • Viết tắt của Earnings Before Interest, Taxes, Depreciation and Amortization
  • Ý nghĩa: Lợi nhuận trước lãi vay, thuế và khấu hao
  • Giúp đánh giá hiệu quả vận hành trước ảnh hưởng tài chính

Ví dụ:

“EBITDA là lợi nhuận trước lãi vay, thuế và khấu hao. Nó phản ánh khả năng tạo lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh cốt lõi, không bị ảnh hưởng bởi cơ cấu vốn hay chính sách thuế của doanh nghiệp.”

>>> XEM THÊM: INTERVIEW LÀ GÌ? BÍ KÍP PHỎNG VẤN HIỆU QUẢ MỌI ỨNG VIÊN PHẢI BIẾT

1.3.10 Nên sử dụng phần mềm hay Excel để kế toán?

Câu hỏi này đánh giá tư duy lựa chọn công cụ làm việc và khả năng thích nghi của bạn với công nghệ. Không có đúng sai tuyệt đối, điều quan trọng là bạn hiểu rõ ưu – nhược điểm của từng công cụ.

So sánh cần nêu:

  • Excel: Linh hoạt, miễn phí, dễ dùng – nhưng thiếu bảo mật và tính tự động
  • Phần mềm: Bảo mật, phân quyền, tự động khấu hao – nhưng mất phí
  • Lựa chọn phụ thuộc vào quy mô doanh nghiệp và yêu cầu quản trị

Ví dụ:

“Nếu doanh nghiệp nhỏ, ít nghiệp vụ thì Excel là lựa chọn tiết kiệm và chủ động. Tuy nhiên, với doanh nghiệp vừa và lớn, tôi khuyến nghị dùng phần mềm kế toán như MISA hay Fast vì độ chính xác, bảo mật và khả năng quản lý tập trung tốt hơn.”

CƠ HỘI ỨNG TUYỂN CÁC VỊ TRÍ TIỀM NĂNG TẠI HBR CAREERS

Ảnh minh họa

Bạn đang tìm kiếm một môi trường làm việc nơi được học hỏi và phát triển mỗi ngày? Tại HBR Careers, bạn có lộ trình thăng tiến rõ ràng, cơ hội đào tạo bài bản và văn hóa học tập sâu sắc. Đây là nơi những ứng viên tiềm năng trở thành những nhà lãnh đạo tương lai.

Một số vị trí nổi bật bạn có thể ứng tuyển:

  • Kế toán tổng hợp
  • Kế toán nội bộ
  • Kế toán công nợ
  • Nhân viên kiểm soát nội bộ
  • Trợ lý tài chính – hành chính
  • Thực tập sinh kế toán có hỗ trợ đào tạo

KHÁM PHÁ NGAY CƠ HỘI VIỆC LÀM TẠI HBR HOLDINGS TẠI ĐÂY: https://careers.hbr.edu.vn

2. Câu hỏi phỏng vấn theo từng mảng nghiệp vụ

2.1 Kế toán công nợ

Ảnh minh họa
Gợi ý trả lời các câu hỏi kế toán công nợ

2.1.1 Cách theo dõi, đối chiếu công nợ

Công nợ là một trong những nghiệp vụ dễ phát sinh sai lệch nếu kế toán không kiểm soát chặt chẽ. Với câu hỏi này, nhà tuyển dụng muốn biết bạn nắm được quy trình kiểm soát công nợ ra sao.

Bạn cần nêu rõ:

  • Cách lập bảng công nợ theo từng khách hàng/nhà cung cấp
  • Đối chiếu công nợ định kỳ (thường hàng tháng, quý)
  • Lập biên bản xác nhận công nợ có ký tên, đóng dấu hai bên

Ví dụ:

“Tôi theo dõi công nợ bằng phần mềm MISA, kết hợp xuất file Excel để đối chiếu định kỳ với khách hàng. Sau mỗi kỳ, tôi gửi bảng công nợ, lập biên bản xác nhận công nợ hai bên để làm căn cứ ghi nhận vào sổ sách.”

2.1.2 Hướng xử lý khi làm sai báo cáo công nợ người mua

Lỗi trong báo cáo công nợ có thể dẫn đến mất uy tín, sai lệch dữ liệu và ảnh hưởng đến quyết toán. Câu hỏi này giúp nhà tuyển dụng đánh giá khả năng xử lý khủng hoảng kế toán.

Bạn nên nêu:

  • Phát hiện lỗi ở bước nào (ghi nhận, tổng hợp, báo cáo)
  • Cách chỉnh sửa báo cáo, làm biên bản điều chỉnh công nợ
  • Gửi lại báo cáo đúng và xác nhận lại với đối tác

Ví dụ:

“Nếu báo cáo công nợ sai do ghi thiếu chứng từ, tôi sẽ rà lại toàn bộ phát sinh trong kỳ, bổ sung chứng từ và lập biên bản điều chỉnh công nợ. Sau đó, tôi gửi lại báo cáo chính xác cho người mua kèm theo lời giải thích rõ ràng.”

2.1.3 Phân biệt khoản phải thu và khoản phải trả

Khả năng phân biệt chính xác các loại tài khoản là yêu cầu cơ bản khi làm kế toán công nợ. Câu hỏi này kiểm tra kiến thức hạch toán và khả năng ghi nhận đúng bản chất nghiệp vụ.

Bạn nên nêu rõ:

  • Khoản phải thu là số tiền khách hàng nợ công ty (tài sản)
  • Khoản phải trả là nghĩa vụ công ty phải thanh toán cho nhà cung cấp (nợ phải trả)
  • Ghi nhận vào các tài khoản 131 (phải thu) và 331 (phải trả)

Ví dụ:

“Khoản phải thu là tiền mà khách hàng nợ công ty sau khi mua hàng, thường ghi nhận vào TK 131. Khoản phải trả là nghĩa vụ thanh toán cho nhà cung cấp sau khi mua hàng hóa, dịch vụ, thường ghi vào TK 331. Việc phân biệt rõ giúp tôi lên báo cáo đúng và phản ánh đúng tình hình tài chính.”

>>> XEM THÊM: TOP 9+ MẪU THƯ CẢM ƠN SAU PHỎNG VẤN CHUYÊN NGHIỆP GÂY ẤN TƯỢNG

2.1.4 Cách thu hồi nợ quá hạn

Nợ quá hạn là tình huống phổ biến nhưng khó xử lý trong thực tế. Nhà tuyển dụng muốn biết bạn có kinh nghiệm và kỹ năng mềm để xử lý hiệu quả không?

Bạn nên trình bày:

  • Quy trình nhắc nợ: điện thoại, email, gửi công văn
  • Lập biên bản công nợ, cam kết thanh toán
  • Phối hợp với bộ phận kinh doanh để theo dõi
  • Áp dụng biện pháp cứng nếu cần (pháp lý, ngừng cung cấp hàng)

Ví dụ:

“Khi nợ quá hạn, tôi thường gửi email nhắc nợ đầu tiên, sau đó gọi điện xác nhận và lập biên bản cam kết trả nợ. Nếu khách hàng vẫn chậm trễ, tôi sẽ đề xuất bộ phận kinh doanh tạm ngưng đơn hàng và báo cáo cấp trên để có hướng xử lý tiếp theo.”

2.1.5 Chi phụ cấp công tác có được tính chi phí hợp lý?

Chi công tác là khoản phát sinh phổ biến, nhưng không phải lúc nào cũng được tính là chi phí hợp lý. Nhà tuyển dụng kiểm tra sự hiểu biết của bạn về luật thuế và chi phí được khấu trừ.

Bạn cần trình bày:

  • Điều kiện để chi phụ cấp công tác được tính chi phí hợp lý
  • Quy định trong Thông tư 78/2014/TT-BTC và Thông tư 96/2015/TT-BTC
  • Yêu cầu về chứng từ, quyết định cử công tác, bảng kê chi phí

Ví dụ:

“Chi công tác được tính vào chi phí hợp lý nếu có quyết định cử đi công tác, bảng kê chi phí có chữ ký người đi công tác và được chi trong định mức theo quy định. Các khoản chi vượt định mức cần có quy chế nội bộ và được Hội đồng quản trị hoặc Ban Giám đốc thông qua.”

2.2 Kế toán kho

Ảnh minh họa
Gợi ý trả lời các câu hỏi kế toán kho 

2.2.1 Hàng tồn kho gồm những gì?

Hàng tồn kho là tài sản lưu động quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến giá vốn và lợi nhuận doanh nghiệp. Câu hỏi này giúp nhà tuyển dụng kiểm tra hiểu biết nền tảng về cơ cấu hàng hóa lưu kho.

Bạn nên trình bày:

  • Hàng tồn kho bao gồm: nguyên vật liệu, công cụ dụng cụ, thành phẩm, hàng hóa, hàng đang đi đường, sản phẩm dở dang
  • Phân loại theo đặc điểm sản xuất kinh doanh của từng doanh nghiệp

Ví dụ:

“Tôi hiểu hàng tồn kho gồm: nguyên vật liệu, vật tư, thành phẩm, hàng hóa mua về để bán, hàng gửi đi bán và sản phẩm dở dang trong quá trình sản xuất. Tùy mô hình doanh nghiệp, hàng tồn kho có thể có thêm nhóm hàng gửi gia công hoặc hàng đang đi đường.”

2.2.2 Nguyên tắc tính giá hàng tồn kho (FIFO, LIFO…)

Việc áp dụng phương pháp tính giá là yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến giá vốn và lợi nhuận. Nhà tuyển dụng muốn kiểm tra bạn có nắm được và phân biệt được các nguyên tắc định giá hàng tồn kho hay không.

Bạn nên nêu:

  • FIFO (nhập trước – xuất trước): phổ biến tại Việt Nam
  • LIFO (nhập sau – xuất trước): ít dùng do không phù hợp chuẩn mực
  • Bình quân gia quyền: phổ biến với doanh nghiệp có lượng nhập xuất thường xuyên
  • Đích danh: dùng với hàng đặc biệt

Ví dụ:

“Tôi thường áp dụng phương pháp FIFO để tính giá xuất kho vì phù hợp với chuẩn mực kế toán Việt Nam. Ngoài ra, tôi cũng từng làm ở doanh nghiệp dùng phương pháp bình quân gia quyền để dễ theo dõi trong môi trường có số lượng hàng hóa lớn, xuất thường xuyên.”

2.2.3 Giá gốc hàng tồn kho gồm những chi phí nào?

Giá gốc hàng tồn kho quyết định giá vốn hàng bán, ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận. Với câu hỏi này, bạn cần thể hiện sự hiểu biết về yếu tố cấu thành giá gốc.

Bạn nên trình bày:

  • Giá mua thực tế (sau chiết khấu, giảm giá, thuế không được khấu trừ)
  • Chi phí vận chuyển, bốc dỡ, bảo quản trong quá trình nhập kho
  • Các chi phí liên quan trực tiếp đến việc đưa hàng về trạng thái sẵn sàng sử dụng

Ví dụ:

“Giá gốc hàng tồn kho bao gồm: giá mua thực tế, chi phí vận chuyển, bốc dỡ, bảo hiểm hàng hóa, phí lưu kho và các chi phí khác liên quan trực tiếp đến việc đưa hàng về kho như chi phí kiểm nghiệm, hao hụt hợp lý trong định mức.”

>>> XEM THÊM: NHÀ TUYỂN DỤNG KHÔNG THÔNG BÁO KẾT QUẢ PHỎNG VẤN, ỨNG VIÊN NÊN LÀM GÌ?

2.2.4 Xử lý chênh lệch tồn kho giữa sổ sách và thực tế

Chênh lệch giữa tồn kho thực tế và sổ sách là vấn đề thường gặp do sai lệch ghi nhận, hao hụt, hư hỏng hoặc nhầm lẫn trong kiểm kê. Câu hỏi này kiểm tra khả năng xử lý nghiệp vụ và phối hợp liên bộ phận.

Bạn nên nêu:

  • Lập biên bản kiểm kê, biên bản chênh lệch tồn kho
  • Xác minh nguyên nhân: sai sót nhập liệu, thất thoát, hao hụt tự nhiên
  • Điều chỉnh sổ kế toán theo biên bản (nếu hợp lý) và báo cáo lên cấp trên

Ví dụ:

“Khi phát hiện chênh lệch tồn kho, tôi sẽ phối hợp với thủ kho lập biên bản kiểm kê chi tiết, xác định nguyên nhân sai lệch. Sau đó, lập biên bản xử lý chênh lệch, điều chỉnh lại sổ sách nếu cần và báo cáo cấp quản lý để xử lý kịp thời.”

2.2.5 Nguyên tắc nhất quán trong tính giá hàng tồn kho

Nguyên tắc nhất quán là một trong những nguyên tắc kế toán cơ bản để đảm bảo tính minh bạch và dễ kiểm soát. Nhà tuyển dụng mong bạn hiểu rõ lý do và hậu quả khi thay đổi phương pháp.

Bạn nên nêu:

  • Nguyên tắc này yêu cầu doanh nghiệp phải áp dụng một phương pháp tính giá ổn định trong kỳ kế toán
  • Nếu thay đổi phương pháp, cần có lý do chính đáng và phải thuyết minh trong báo cáo tài chính

Ví dụ:

“Tôi hiểu rằng, doanh nghiệp phải áp dụng một phương pháp tính giá hàng tồn kho nhất quán giữa các kỳ để đảm bảo tính so sánh. Nếu thay đổi, phải có lý do hợp lý như thay đổi loại hình kinh doanh, công nghệ hoặc yêu cầu kiểm toán và phải ghi chú trong thuyết minh BCTC.”

2.3 Kế toán bán hàng

Ảnh minh họa
Gợi ý câu trả lời các câu hỏi kế toán bán hàng 

2.3.1 Các khoản giảm trừ doanh thu gồm những yếu tố nào?

Giảm trừ doanh thu là yếu tố bắt buộc phải trừ khi xác định doanh thu thuần. Nhà tuyển dụng sẽ muốn kiểm tra bạn có nắm chắc cách phân loại các khoản giảm trừ hay không.

Bạn nên nêu:

  • Chiết khấu thương mại
  • Giảm giá hàng bán
  • Hàng bán bị trả lại

Ví dụ:

“Khi xác định doanh thu thuần, tôi luôn loại trừ ba yếu tố chính là: chiết khấu thương mại (áp dụng khi khách hàng mua với số lượng lớn), giảm giá hàng bán (khi hàng bị lỗi nhẹ, gần hết hạn…), và hàng bán bị trả lại do lỗi kỹ thuật hoặc không đúng cam kết.”

2.3.2 Chiết khấu thương mại phát sinh trong trường hợp nào?

Chiết khấu thương mại là công cụ bán hàng phổ biến. Qua câu hỏi này, nhà tuyển dụng đánh giá khả năng bạn áp dụng chính sách bán hàng vào nghiệp vụ kế toán.

Bạn nên trả lời:

  • Khi doanh nghiệp có chính sách ưu đãi cho khách hàng mua hàng với số lượng lớn hoặc giá trị lớn
  • Được ghi nhận trực tiếp trên hóa đơn hoặc cuối kỳ đối chiếu nếu cộng dồn

Ví dụ:

“Chiết khấu thương mại thường phát sinh khi khách hàng mua hàng với số lượng lớn, theo chính sách ưu đãi của doanh nghiệp. Chiết khấu có thể ghi ngay trên hóa đơn nếu thỏa điều kiện tại thời điểm mua hoặc hạch toán cuối kỳ khi đối chiếu doanh số.”

2.3.3 Hồ sơ chứng từ khi ghi nhận doanh thu cần những gì?

Để ghi nhận doanh thu hợp lệ, hồ sơ chứng từ phải đầy đủ và đúng quy định. Câu hỏi này giúp nhà tuyển dụng kiểm tra bạn có thực sự tuân thủ quy trình kế toán và hiểu biết pháp lý không.

Bạn nên nêu:

  • Hóa đơn GTGT/hóa đơn bán hàng
  • Phiếu xuất kho (nếu có hàng hóa)
  • Hợp đồng mua bán, đơn đặt hàng
  • Biên bản giao nhận hoặc vận đơn (với hàng hóa)
  • Biên bản nghiệm thu (nếu là dịch vụ)

Ví dụ:

“Khi ghi nhận doanh thu, tôi luôn kiểm tra đủ hồ sơ gồm: hóa đơn bán hàng hoặc GTGT, phiếu xuất kho, hợp đồng mua bán, đơn đặt hàng và biên bản giao nhận hàng hóa hoặc nghiệm thu dịch vụ. Những chứng từ này giúp đảm bảo doanh thu được ghi nhận hợp lệ, đúng thời điểm.”

>>> XEM THÊM: KÍCH THƯỚC ẢNH HỒ SƠ XIN VIỆC CHUẨN TRONG SƠ YẾU LÝ LỊCH

2.4 Kế toán thanh toán

2.4.1 Quy trình thanh toán tạm ứng

Tạm ứng là nghiệp vụ phổ biến trong doanh nghiệp, đặc biệt trong các hoạt động công tác, mua hàng hoặc chi tiêu đột xuất. Nhà tuyển dụng mong muốn bạn hiểu rõ và tuân thủ đúng quy trình để tránh sai sót và gian lận.

Bạn nên nêu quy trình gồm:

  • Bước 1: Nhân viên lập đề nghị tạm ứng và nêu rõ mục đích
  • Bước 2: Cấp trên/phòng kế toán xem xét, phê duyệt
  • Bước 3: Kế toán thanh toán thực hiện chi tiền
  • Bước 4: Sau khi sử dụng, nhân viên phải hoàn ứng và nộp chứng từ quyết toán

Ví dụ:

“Tôi thường áp dụng quy trình gồm 4 bước: đề nghị – phê duyệt – chi tiền – quyết toán. Mọi khoản tạm ứng đều cần có xác nhận rõ ràng về mục đích và phải quyết toán đúng hạn để đảm bảo minh bạch.”

2.4.2 Tạm ứng công tác cần chứng từ gì?

Khi tạm ứng cho nhân viên đi công tác, chứng từ hợp lệ là căn cứ để hoàn ứng và hạch toán chi phí. Đây là câu hỏi kiểm tra khả năng tuân thủ chế độ kế toán – tài chính.

Bạn nên đề cập đến:

  • Đơn đề nghị tạm ứng có phê duyệt
  • Hóa đơn, vé máy bay/tàu xe, hóa đơn khách sạn
  • Biên bản công tác, giấy đi đường
  • Bảng kê chi tiết và quyết toán tạm ứng

Ví dụ:

“Để hợp thức hóa tạm ứng công tác, tôi chuẩn bị đầy đủ hóa đơn chi tiêu, giấy đi đường, vé xe, và bảng kê quyết toán có xác nhận của cấp trên. Những chứng từ này giúp hợp lệ hóa chi phí và tránh tranh chấp về sau.”

2.4.3 Làm thế nào để kiểm soát sai sót khi thanh toán?

Kiểm soát sai sót trong thanh toán là kỹ năng thiết yếu của một kế toán thanh toán chuyên nghiệp. Nhà tuyển dụng muốn đánh giá bạn có quy trình làm việc cẩn trọng hay không.

Bạn có thể nêu:

  • Đối chiếu chứng từ – hóa đơn trước khi chi tiền
  • Kiểm tra tính hợp lệ, hợp lý của chi phí
  • Lập bảng kê và có xác nhận từ các bộ phận liên quan
  • Lưu trữ chứng từ khoa học, rõ ràng
  • Áp dụng quy trình duyệt chi 2 bước (2 cấp xét duyệt)

Ví dụ:

“Tôi luôn đối chiếu chứng từ kỹ càng, kiểm tra nội dung thanh toán so với hợp đồng hoặc quyết định, đồng thời yêu cầu xác nhận của trưởng bộ phận trước khi chi. Bên cạnh đó, tôi áp dụng quy trình 2 cấp duyệt để hạn chế rủi ro.”

2.4.4 Các khoản thu của doanh nghiệp bao gồm những gì?

Hiểu rõ các khoản thu giúp kế toán ghi nhận và theo dõi doanh thu đúng quy định. Qua câu hỏi này, nhà tuyển dụng muốn đánh giá tư duy tổng hợp và khả năng phân loại dòng tiền của bạn.

Bạn nên chia theo nhóm:

  • Thu từ hoạt động kinh doanh chính (bán hàng, cung cấp dịch vụ)
  • Thu từ hoạt động tài chính (lãi tiền gửi, cổ tức, đầu tư tài chính)
  • Thu từ hoạt động khác (thanh lý tài sản, bồi thường, thu nhập bất thường)

Ví dụ:

“Thông thường tôi phân loại các khoản thu theo ba nhóm chính: thu từ hoạt động bán hàng/dịch vụ, thu tài chính như lãi ngân hàng, và các khoản thu bất thường như thanh lý tài sản. Việc phân nhóm giúp quản lý và báo cáo chính xác hơn.”

>>> XEM THÊM: 1 BỘ HỒ SƠ XIN VIỆC GỒM NHỮNG GÌ? CÁCH CHUẨN BỊ ĐẦY ĐỦ, ẤN TƯỢNG

2.5 Kế toán ngân hàng

2.5.1 Thanh toán liên ngân hàng áp dụng trong phạm vi nào?

Thanh toán liên ngân hàng là hoạt động không thể thiếu trong kế toán hiện đại, đặc biệt ở các doanh nghiệp có giao dịch rộng với nhiều đối tác. Câu hỏi này giúp nhà tuyển dụng đánh giá kiến thức nghiệp vụ thực tế của bạn về dòng tiền qua ngân hàng.

Bạn nên trình bày rõ:

  • Thanh toán liên ngân hàng là hình thức chuyển tiền giữa các ngân hàng khác hệ thống
  • Áp dụng khi doanh nghiệp chuyển tiền cho đối tác, nhà cung cấp, hoặc nhận tiền từ khách hàng qua tài khoản ngân hàng khác
  • Phạm vi thường là các giao dịch có giá trị lớn hoặc yêu cầu xác minh chính xác, nhanh chóng

Ví dụ:

“Thanh toán liên ngân hàng thường áp dụng trong các giao dịch chuyển khoản giữa các ngân hàng khác hệ thống, ví dụ doanh nghiệp A ở Vietcombank chuyển khoản cho nhà cung cấp ở BIDV. Hình thức này đảm bảo an toàn và minh bạch trong thanh toán.”

2.5.2 Phân biệt lệnh chi và ủy nhiệm chi

Lệnh chi và ủy nhiệm chi là hai loại chứng từ quan trọng trong kế toán ngân hàng. Câu hỏi này yêu cầu bạn nắm rõ sự khác biệt về bản chất và mục đích sử dụng của từng loại chứng từ.

Bạn có thể trả lời:

  • Lệnh chi: Do ngân hàng lập để thanh toán theo yêu cầu của khách hàng
  • Ủy nhiệm chi: Do khách hàng lập, ủy quyền cho ngân hàng trích tiền từ tài khoản để thanh toán cho người thụ hưởng
  • Lệnh chi thường dùng trong thanh toán nội bộ ngân hàng; ủy nhiệm chi dùng phổ biến trong thanh toán giữa doanh nghiệp với đối tác

Ví dụ:

“Tôi hiểu rằng ủy nhiệm chi là chứng từ do doanh nghiệp lập và gửi ngân hàng để thanh toán cho nhà cung cấp, còn lệnh chi là do chính ngân hàng lập trong nội bộ. Trong kế toán, tôi thường sử dụng ủy nhiệm chi kèm theo hóa đơn và hợp đồng để làm căn cứ chi.”

2.5.3 Phải làm gì khi sổ đối chiếu ngân hàng có sai lệch?

Sổ đối chiếu ngân hàng cần phản ánh đúng số dư tài khoản thực tế. Khi xảy ra sai lệch, kế toán ngân hàng cần xử lý nhanh chóng và chính xác. Đây là câu hỏi thể hiện kỹ năng giải quyết vấn đề trong thực tiễn kế toán.

Bạn nên nêu các bước:

  • So sánh từng khoản thu – chi giữa sổ phụ ngân hàng và sổ sách kế toán
  • Kiểm tra lại chứng từ gốc đi kèm (hóa đơn, ủy nhiệm chi, phiếu thu/chi)
  • Xác minh sự sai lệch thuộc về phía ngân hàng hay doanh nghiệp
  • Gửi văn bản xác nhận/tra soát với ngân hàng nếu cần
  • Ghi nhận điều chỉnh vào kỳ kế toán hiện tại nếu có sai sót

Ví dụ:

“Khi phát hiện sai lệch giữa sổ kế toán và sổ phụ ngân hàng, tôi tiến hành đối chiếu từng giao dịch, kiểm tra chứng từ, sau đó liên hệ với ngân hàng bằng văn bản tra soát. Trong trường hợp do ghi nhận nhầm, tôi lập phiếu điều chỉnh kèm biên bản xác nhận.”

2.6 Kế toán nội bộ

Ảnh minh họa
Gợi ý câu trả lời các câu hỏi về kế toán nội bộ

2.6.1 Hệ thống tài khoản kế toán nội bộ hiện hành

Hiểu rõ hệ thống tài khoản kế toán là nền tảng quan trọng để kế toán nội bộ phản ánh chính xác các nghiệp vụ phát sinh. Câu hỏi này nhằm đánh giá mức độ cập nhật của bạn với Thông tư kế toán hiện hành.

Bạn nên trình bày:

  • Kế toán nội bộ áp dụng hệ thống tài khoản theo Thông tư 200/2014/TT-BTC (doanh nghiệp lớn) hoặc Thông tư 133/2016/TT-BTC (doanh nghiệp vừa và nhỏ)
  • Bao gồm các tài khoản từ loại 1 đến loại 9: tài sản, nguồn vốn, doanh thu, chi phí, xác định kết quả kinh doanh...
  • Doanh nghiệp có thể bổ sung tài khoản cấp chi tiết nội bộ nếu cần quản lý riêng

Ví dụ:

“Tôi đã làm việc với hệ thống tài khoản theo Thông tư 133 cho doanh nghiệp vừa và nhỏ, thường sử dụng các tài khoản cấp chi tiết như 1521 – Nguyên vật liệu chính, 3388 – Phải trả nội bộ khác để dễ kiểm soát dòng tiền và chi phí.”

2.6.2 Quy trình xử lý chứng từ nội bộ

Câu hỏi này giúp nhà tuyển dụng hiểu cách bạn tuân thủ quy trình, tránh sai sót và đảm bảo minh bạch trong hoạt động kế toán nội bộ.

Bạn có thể nêu quy trình cơ bản:

  • Tiếp nhận chứng từ từ các bộ phận có liên quan
  • Kiểm tra tính hợp lệ, hợp pháp của chứng từ (nội dung, chữ ký, dấu…)
  • Lập phiếu kế toán và định khoản nghiệp vụ tương ứng
  • Ghi sổ kế toán nội bộ
  • Lưu trữ, phân loại chứng từ theo thời gian và loại giao dịch

Ví dụ:

“Khi nhận chứng từ nội bộ như phiếu chi mua văn phòng phẩm, tôi kiểm tra chữ ký duyệt chi, tính hợp lệ, sau đó lập phiếu hạch toán chi phí vào TK 6421 và lưu hồ sơ theo tháng để phục vụ kiểm tra nội bộ định kỳ.”

2.6.3 Trách nhiệm và phạm vi kiểm soát của kế toán nội bộ

Kế toán nội bộ không chỉ phản ánh nghiệp vụ mà còn tham gia kiểm soát dòng tiền, đánh giá hiệu quả chi phí và hỗ trợ quản trị nội bộ doanh nghiệp.

Bạn nên đề cập:

  • Kiểm tra, theo dõi các khoản chi tiêu, dòng tiền nội bộ
  • Báo cáo chi phí, lãi – lỗ từng phòng ban hoặc dự án
  • Kiểm tra tính chính xác của báo cáo từ các kế toán chuyên trách
  • Cảnh báo sai sót hoặc bất thường cho Ban Giám đốc
  • Hỗ trợ xây dựng ngân sách và phân tích chi phí theo định kỳ

Ví dụ:

“Tôi có trách nhiệm rà soát các khoản chi thường xuyên vượt định mức, kiểm tra tính hợp lý của chi phí phát sinh giữa các phòng ban, đồng thời tham gia vào xây dựng ngân sách chi tiết theo quý.”

2.6.4 Quy định pháp luật nào kế toán nội bộ cần tuân thủ?

Kế toán nội bộ tuy không trực tiếp nộp báo cáo cho cơ quan thuế, nhưng vẫn phải tuân thủ các quy định pháp luật để đảm bảo minh bạch và phòng ngừa rủi ro pháp lý cho doanh nghiệp.

Bạn nên đề cập các văn bản sau:

  • Luật Kế toán 88/2015/QH13
  • Thông tư 200/2014/TT-BTC133/2016/TT-BTC (tùy loại hình doanh nghiệp)
  • Các quy định về chứng từ kế toán, lập sổ sách, lưu trữ hồ sơ
  • Quy định nội bộ của công ty (quy chế chi tiêu, tạm ứng…)

Ví dụ:

“Tôi luôn tuân thủ Luật Kế toán 2015 và Thông tư 133 trong ghi chép sổ sách, lập chứng từ và lưu hồ sơ đúng thời hạn, đồng thời đảm bảo các quy chế chi tiêu nội bộ được áp dụng đồng bộ.”

>>> XEM THÊM: PHỎNG VẤN XIN VIỆC BẰNG TIẾNG ANH: BÍ KÍP TRẢ LỜI GHI ĐIỂM

2.7 Kế toán tiền lương

2.7.1 Các khoản trích theo lương bắt buộc

Câu hỏi này giúp nhà tuyển dụng đánh giá bạn có nắm được các quy định về trích nộp bảo hiểm và nghĩa vụ tài chính liên quan đến lương không. Đây là phần nghiệp vụ thường xuyên trong kế toán.

Bạn nên nêu đầy đủ:

  • Bảo hiểm xã hội (BHXH): 8% người lao động + 17.5% doanh nghiệp
  • Bảo hiểm y tế (BHYT): 1.5% người lao động + 3% doanh nghiệp
  • Bảo hiểm thất nghiệp (BHTN): 1% người lao động + 1% doanh nghiệp
  • Kinh phí công đoàn (2% doanh nghiệp, nếu có tổ chức công đoàn)

Ví dụ:

“Khi tính lương, tôi luôn trích theo đúng tỷ lệ: BHXH 8%, BHYT 1.5%, BHTN 1% cho người lao động; đồng thời hạch toán phần chi phí doanh nghiệp trích nộp. Điều này đảm bảo tuân thủ Luật bảo hiểm và kế toán chi phí đúng quy định.”

2.7.2 Phân biệt lương chính và lương phụ

Hiểu rõ khái niệm và bản chất của lương chính – lương phụ là điều kiện bắt buộc với kế toán phụ trách nhân sự, tiền lương.

Bạn có thể trả lời:

  • Lương chính: Là mức tiền lương căn cứ theo hợp đồng lao động, áp dụng theo hệ số hoặc thỏa thuận (thường là lương cơ bản)
  • Lương phụ: Các khoản bổ sung ngoài lương chính như tiền làm thêm giờ, thưởng, phụ cấp (độc hại, trách nhiệm, đi lại…)

Ví dụ:

“Lương chính là tiền công theo thời gian làm việc và cấp bậc; còn lương phụ gồm các khoản phụ cấp ăn trưa, điện thoại, đi lại… mà doanh nghiệp hỗ trợ thêm cho người lao động.”

2.7.3 Ai phải nộp thuế TNCN từ tiền lương?

Câu hỏi này kiểm tra hiểu biết pháp luật về nghĩa vụ thuế. Là kế toán tiền lương, bạn cần nắm rõ đối tượng và cách tính để kê khai thuế TNCN chính xác.

Bạn nên trình bày:

  • Người lao động có thu nhập từ tiền lương – tiền công trên 11 triệu đồng/tháng (sau khi trừ các khoản giảm trừ) sẽ phải nộp
  • Doanh nghiệp có trách nhiệm khấu trừ tại nguồn và kê khai
  • Có các mức giảm trừ gia cảnh, người phụ thuộc, bảo hiểm…

Ví dụ:

“Tôi hiểu rằng cá nhân có thu nhập từ tiền lương trên 11 triệu đồng/tháng (sau giảm trừ gia cảnh) sẽ phải nộp thuế TNCN. Doanh nghiệp có trách nhiệm khấu trừ trước khi chi trả lương.”

2.7.4 Xử lý trường hợp tính sai lương cho nhân viên

Tính sai lương là lỗi thường gặp nếu kế toán không kiểm tra kỹ giờ công, phụ cấp, hoặc công thức bảng lương. Nhà tuyển dụng muốn biết bạn xử lý tình huống sai sót ra sao để tránh mất niềm tin từ nhân viên.

Bạn nên trình bày rõ:

  • Kiểm tra lại toàn bộ dữ liệu đầu vào: công, phép, bảng chấm công, phụ cấp
  • Trao đổi với bộ phận liên quan (hành chính – nhân sự) và người lao động
  • Lập phiếu điều chỉnh lương, bổ sung phần chênh lệch nếu cần
  • Rút kinh nghiệm và cải tiến công thức bảng lương, đối chiếu kỹ trước khi trả lương kỳ sau

Ví dụ:

“Khi phát hiện tính thiếu lương, tôi kiểm tra lại dữ liệu chấm công, sau đó thông báo cho người lao động và đề xuất điều chỉnh bằng phiếu lương bổ sung. Với trường hợp phức tạp, tôi làm biên bản xác nhận và trình ban giám đốc duyệt chi.”

2.8 Kế toán giá thành

2.8.1 Các yếu tố cấu thành giá thành sản phẩm

Đây là câu hỏi kiểm tra khả năng nắm bắt bản chất cấu trúc giá thành – yếu tố cốt lõi trong kế toán sản xuất. Một kế toán giỏi phải hiểu rõ từng thành phần để xác định giá vốn chính xác.

Bạn nên trình bày 3 yếu tố chính:

  • Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp
  • Chi phí nhân công trực tiếp
  • Chi phí sản xuất chung (bao gồm chi phí nhà xưởng, khấu hao, điện nước, quản lý phân xưởng…)

Ví dụ:

“Giá thành sản phẩm thường gồm 3 yếu tố: nguyên vật liệu trực tiếp, nhân công trực tiếp và chi phí sản xuất chung. Tùy từng mô hình sản xuất mà tỷ trọng mỗi yếu tố sẽ khác nhau.”

2.8.2 Phương pháp tính giá thành

Nhà tuyển dụng muốn biết bạn đã từng xử lý mô hình sản xuất nào và có kinh nghiệm áp dụng phương pháp tính giá thành ra sao.

Bạn có thể kể các phương pháp như:

  • Phương pháp trực tiếp (đơn giản): phù hợp với sản phẩm đơn chiếc
  • Phương pháp hệ số: dùng cho sản phẩm phụ cùng quy trình
  • Phương pháp định mức: theo nguyên vật liệu, nhân công định mức
  • Phương pháp giản đơn (tổng chi phí chia sản lượng)
  • Phương pháp theo đơn đặt hàng: áp dụng cho sản xuất theo yêu cầu riêng

Ví dụ:

“Tôi đã sử dụng phương pháp định mức và giản đơn khi làm tại công ty sản xuất nội thất, kết hợp theo dõi chi tiết nguyên vật liệu, nhân công và chi phí chung phân bổ theo sản lượng thực tế.”

2.8.3 So sánh giá thành kế hoạch và giá thành thực tế

Câu hỏi này giúp nhà tuyển dụng đánh giá bạn có tư duy phân tích không, từ đó gợi ý các biện pháp kiểm soát chi phí hiệu quả.

Bạn nên trình bày:

  • Giá thành kế hoạch: dự toán trước khi sản xuất (theo định mức)
  • Giá thành thực tế: ghi nhận sau khi có đầy đủ chi phí thực tế
  • So sánh giúp phát hiện chi phí phát sinh bất thường, định mức không phù hợp
  • Làm cơ sở điều chỉnh kế hoạch sản xuất và định mức kỳ sau

Ví dụ:

“Khi so sánh giá thành kế hoạch và thực tế, tôi thường phân tích phần chênh lệch để tìm nguyên nhân như hao hụt nguyên vật liệu, thời gian sản xuất vượt kế hoạch… nhằm tối ưu quy trình cho kỳ tiếp theo.”

2.9 Kế toán thuế

Ảnh minh họa
Gợi ý câu trả lời cho kế toán thuế

2.9.1 Phân biệt phương pháp khấu trừ và trực tiếp

Câu hỏi này giúp nhà tuyển dụng kiểm tra xem bạn hiểu rõ bản chất của hai phương pháp tính thuế giá trị gia tăng – nền tảng quan trọng khi làm kế toán thuế tại doanh nghiệp.

Bạn nên trình bày:

  • Phương pháp khấu trừ: áp dụng cho doanh nghiệp đủ điều kiện, được khấu trừ thuế đầu vào
  • Phương pháp trực tiếp: áp dụng cho doanh nghiệp nhỏ, không được khấu trừ thuế đầu vào
  • Tỷ lệ tính trên doanh thu, tính đơn giản nhưng không phản ánh chi tiết chi phí đầu vào
  • Mỗi phương pháp sẽ có ưu và nhược điểm khác nhau trong việc kê khai và tối ưu thuế

Ví dụ:

“Khi làm ở công ty trước, tôi từng sử dụng phương pháp khấu trừ với doanh nghiệp có doanh thu lớn. Tuy nhiên, khi chuyển sang công ty startup nhỏ, tôi áp dụng phương pháp trực tiếp để tính VAT đơn giản hơn, không cần kê khai thuế đầu vào phức tạp.”

2.9.2 Các khoản không được trừ khi tính thuế TNDN

Nhà tuyển dụng muốn biết bạn có nắm rõ những chi phí nào bị loại khỏi chi phí hợp lý khi tính thuế thu nhập doanh nghiệp. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến tính chính xác trong lập báo cáo tài chính.

  • Một số khoản phổ biến: Chi phí không có hóa đơn, chi phí vượt định mức, phạt vi phạm hành chính, chi phí tài trợ không đúng quy định.
  • Ví dụ: Công ty chi 50 triệu cho hoạt động tài trợ không có hồ sơ xác minh,  không được tính là chi phí hợp lý.

2.9.3 Doanh nghiệp bị lỗ được chuyển lỗ trong bao lâu?

Câu hỏi kiểm tra khả năng áp dụng quy định pháp luật về thuế thu nhập doanh nghiệp. Ứng viên cần nắm rõ thời hạn và nguyên tắc chuyển lỗ.

  • Theo Thông tư 78/2014/TT-BTC, lỗ được chuyển trong tối đa 5 năm tiếp theo kể từ năm phát sinh lỗ.

  • Ví dụ: DN lỗ năm 2022 thì được chuyển lỗ đến năm 2027, tính từ kỳ tính thuế năm 2023 trở đi.

3. Câu hỏi tình huống thực tế khi phỏng vấn

3.1 Khi công ty bị truy thu thuế, bạn xử lý thế nào?

Câu hỏi này nhằm kiểm tra khả năng ứng biến, kiến thức pháp lý thuế và trách nhiệm nghề nghiệp của ứng viên khi xảy ra rủi ro truy thu thuế – tình huống có thể gây thiệt hại lớn cho doanh nghiệp.

Bạn nên trình bày:

  • Bước đầu: rà soát hồ sơ, kiểm tra lại báo cáo và tờ khai liên quan.
  • Trao đổi với cơ quan thuế để xác định nguyên nhân và mức truy thu.
  • Đề xuất phương án xử lý: nộp bổ sung, làm công văn giải trình nếu có căn cứ giảm nhẹ.
  • Phân tích sai sót để rút kinh nghiệm, đề xuất quy trình kiểm soát chặt hơn.

Ví dụ:

 “Khi còn làm tại công ty sản xuất, đơn vị bị truy thu VAT do kê khai thiếu hóa đơn đầu ra. Tôi đã phối hợp kiểm tra lại toàn bộ chứng từ, làm bảng đối chiếu chi tiết và lập công văn giải trình. Sau khi làm rõ sai sót do lỗi phần mềm, cơ quan thuế chấp nhận truy thu nhưng không xử phạt, giúp công ty giảm thiểu thiệt hại.”

3.2 Kể lại một lần bạn giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí

Câu hỏi này giúp nhà tuyển dụng đánh giá tư duy tài chính và sự chủ động trong tối ưu nguồn lực, một giá trị mà mọi doanh nghiệp đều cần ở nhân sự kế toán.

Bạn nên trình bày:

  • Ngữ cảnh: vấn đề chi phí nào đang cao hoặc lãng phí.
  • Hành động: bạn đã phân tích, đề xuất và triển khai giải pháp ra sao.
  • Kết quả: tiết kiệm được bao nhiêu chi phí, ảnh hưởng tích cực thế nào.

Ví dụ:

“Tôi từng đề xuất chuyển hình thức khai thuế điện tử từ dịch vụ bên ngoài sang tự thực hiện bằng phần mềm miễn phí của Tổng cục Thuế. Việc này giúp doanh nghiệp tiết kiệm hơn 15 triệu đồng/năm và tăng tính chủ động trong kiểm soát thời hạn kê khai.”

3.3 Làm gì khi bị yêu cầu hợp thức hóa chứng từ sai?

Câu hỏi này đánh giá đạo đức nghề nghiệp và cách bạn giữ vững lập trường trong các tình huống rủi ro liên quan đến pháp luật.

Bạn nên trình bày:

  • Khẳng định nguyên tắc không hợp thức hóa chứng từ sai.
  • Đưa ra các hậu quả pháp lý khi làm sai: truy thu, phạt, thậm chí truy cứu hình sự.
  • Đề xuất hướng xử lý phù hợp: khuyên ban lãnh đạo điều chỉnh báo cáo, bổ sung chứng từ đúng luật.

Ví dụ:

“Có lần bộ phận mua hàng yêu cầu tôi ghi nhận một lô hàng chưa nhận để kịp báo cáo tháng. Tôi đã phân tích rủi ro và đề nghị chỉ hạch toán khi có chứng từ giao hàng đầy đủ. Nhờ vậy, công ty tránh được sai phạm và vẫn đảm bảo số liệu minh bạch với cơ quan thuế.”

4. Lưu ý và mẹo trả lời phỏng vấn kế toán tổng hợp

Ảnh minh họa
Tránh lỗi phổ biến và ghi điểm bằng câu trả lời đúng trọng tâm

4.1 Những lỗi thường gặp khiến ứng viên trượt phỏng vấn

Không ít ứng viên có chuyên môn tốt nhưng lại để lộ điểm yếu trong lúc phỏng vấn vì thiếu chuẩn bị hoặc trình bày chưa hợp lý. Việc mắc những lỗi cơ bản dưới đây có thể khiến bạn bị đánh giá thấp, dù hồ sơ ấn tượng.

Những lỗi nên tránh:

  • Trả lời dài dòng, không vào trọng tâm câu hỏi
  • Nhầm lẫn kiến thức thực tế với lý thuyết sách vở
  • Không có ví dụ cụ thể chứng minh kinh nghiệm
  • Trả lời thiếu logic với câu hỏi tình huống
  • Không tìm hiểu kỹ công ty, ngành nghề trước khi phỏng vấn
  • Mất bình tĩnh hoặc nói sai nghiệp vụ khi bị hỏi gấp

4.2 Mẹo trình bày câu trả lời vừa rõ ràng vừa ấn tượng

Một câu trả lời tốt không cần phức tạp, nhưng nhất định phải có cấu trúc và thể hiện được tư duy nghiệp vụ. Việc biết chọn lọc thông tin, nhấn vào điểm mấu chốt và đưa ví dụ xác thực là yếu tố giúp bạn ghi điểm.

Cách trình bày hiệu quả:

  • Trả lời theo cấu trúc: Vấn đề – Giải pháp – Kết quả
  • Dẫn dắt bằng trải nghiệm thực tế, không nói lý thuyết chung chung
  • Dùng số liệu cụ thể nếu có (giảm bao nhiêu %, tiết kiệm bao nhiêu chi phí...)
  • Không lặp lại từ khóa quá nhiều hoặc nói quá lan man
  • Duy trì giọng nói rõ ràng, tốc độ vừa phải, ngắt ý hợp lý

4.3 Những điều nên chuẩn bị trước khi vào phòng phỏng vấn

Phỏng vấn kế toán không chỉ kiểm tra kiến thức mà còn là lúc bạn thể hiện độ cẩn trọng, chuyên nghiệp – những phẩm chất cốt lõi của nghề. Sự chuẩn bị kỹ càng sẽ giúp bạn bước vào buổi phỏng vấn với tâm thế chủ động.

Checklist chuẩn bị:

  • Ôn lại nghiệp vụ: hạch toán, lập báo cáo tài chính, báo cáo thuế
  • Rà soát các phần mềm từng sử dụng: MISA, FAST, Excel nâng cao...
  • Tìm hiểu kỹ về công ty: loại hình doanh nghiệp, lĩnh vực hoạt động
  • Chuẩn bị trang phục lịch sự, gọn gàng
  • Đem theo CV, bút – sổ, giấy tờ tùy thân, đến sớm ít nhất 10–15 phút
  • Dự trù 1–2 câu hỏi để hỏi lại nhà tuyển dụng nếu có cơ hội

Qua bài viết trên, HBR Careers đã tổng hợp những lưu ý và mẹo trả lời phỏng vấn kế toán tổng hợp giúp ứng viên tránh lỗi thường gặp, trình bày ấn tượng và chuẩn bị chuyên nghiệp. Hy vọng bạn sẽ tự tin hơn khi bước vào vòng phỏng vấn sắp tới. Tiếp tục theo dõi HBR để cập nhật thêm các bí kíp nghề kế toán hiệu quả.

THAM KHẢO CÁC VỊ TRÍ TUYỂN DỤNG TIỀM NĂNG TẠI HBR CAREERS!


Bài viết khác

Hỗ trợ trực tuyến