Bạn lo lắng không biết những câu hỏi phỏng vấn tiếng anh thường gặp là gì và nên trả lời ra sao để gây ấn tượng? Đừng để sự thiếu chuẩn bị khiến bạn bỏ lỡ cơ hội việc làm mơ ước! Hãy cùng HBR Careers khám phá ngay danh sách câu hỏi phổ biến nhất và bí quyết chinh phục nhà tuyển dụng bằng tiếng Anh một cách tự tin và chuyên nghiệp.
1. Những câu hỏi thường gặp khi phỏng vấn tiếng Anh
Tổng hợp các câu hỏi phỏng vấn bằng tiếng Anh được sử dụng phổ biến trong mọi lĩnh vực.
1.1 Hãy giới thiệu về bản thân bạn (Tell me about yourself)

Câu hỏi tương tự:
- Can you introduce yourself?
- Walk me through your background.
- How would you describe yourself professionally?
Phân tích:
Câu trả lời tốt thường gồm ba phần: học vấn hoặc công việc gần nhất, một vài điểm nổi bật về kỹ năng hoặc thành tựu, và mong muốn trong tương lai gần tại vị trí đang ứng tuyển.
Ví dụ – Dành cho người mới ra trường:
“I’ve recently completed my degree in Finance from Banking Academy. During university, I was actively involved in a startup club and also completed two internships – one in financial analysis and another in customer service. These experiences taught me a lot about adaptability and teamwork. Now, I’m excited to apply these skills in a full-time position and continue learning in a real-world setting.”
(Tôi vừa hoàn thành chương trình đại học ngành Tài chính tại Học viện Ngân hàng. Trong thời gian học, tôi tích cực tham gia câu lạc bộ khởi nghiệp và thực tập ở hai vị trí – phân tích tài chính và chăm sóc khách hàng. Những trải nghiệm đó giúp tôi học được tính linh hoạt và kỹ năng làm việc nhóm. Giờ đây, tôi rất mong muốn được áp dụng các kỹ năng này vào công việc thực tế và tiếp tục học hỏi.)
Ví dụ – Dành cho người đã có kinh nghiệm:
“I’ve been in the hospitality industry for six years, mostly working in customer experience and team supervision. At my current role in Sunshine Hotel, I lead a team of 10 and have improved guest satisfaction scores by 20% through service redesign. I’m now seeking a new opportunity where I can take on more strategic responsibilities and further develop my leadership skills.”
(Tôi đã làm việc trong ngành khách sạn sáu năm, chủ yếu phụ trách trải nghiệm khách hàng và quản lý nhóm. Ở vai trò hiện tại tại khách sạn Sunshine, tôi dẫn dắt đội ngũ 10 người và đã cải thiện mức độ hài lòng của khách hàng lên 20% nhờ cải tiến dịch vụ. Hiện tại, tôi đang tìm kiếm một cơ hội mới để đảm nhận vai trò chiến lược hơn và phát triển thêm kỹ năng lãnh đạo.)
Từ vựng và cấu trúc thường dùng:
Từ vựng |
Cấu trúc gợi ý |
Background |
I have a background in… |
Graduated |
I’ve just graduated from… |
Degree |
I recently completed my degree in… |
Experience |
I have X years of experience in… |
Internship |
I did an internship at… |
Involved in |
I was actively involved in… |
Lead |
I led a team of… / I led projects related to… |
Improve |
I improved (something) by X% through… |
Looking for |
I’m looking for a new challenge/opportunity where I can… |
1.2 Điểm mạnh/điểm yếu của bạn là gì? (What are your strengths/weaknesses?)
Câu hỏi tương tự:
- What are your biggest strengths and weaknesses?
- Tell me one of your strengths and one area for improvement.
- What do you consider to be your greatest strength? And weakness?
Phân tích:
Đây là câu hỏi yêu cầu sự thành thật nhưng cũng rất cần chiến lược. Nhà tuyển dụng muốn kiểm tra khả năng tự đánh giá của bạn, mức độ nhận thức bản thân và cách bạn xử lý các điểm chưa hoàn hảo. Khi trình bày điểm mạnh, hãy đưa ra ví dụ minh chứng cụ thể. Khi nói về điểm yếu, tuyệt đối không chọn những khuyết điểm gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến vị trí ứng tuyển. Thay vào đó, hãy chọn một điểm yếu có thể cải thiện và chứng minh rằng bạn đang chủ động cải thiện nó.
Cách trình bày điểm mạnh:
- Chọn 1–2 điểm mạnh liên quan trực tiếp đến công việc.
- Gắn với ví dụ thực tế (dự án, thành tích, tình huống cụ thể).
- Sử dụng số liệu nếu có.
Ví dụ – Strength (Điểm mạnh):
“One of my strengths is communication. In my previous role as a customer care representative, I consistently received high ratings for client satisfaction, especially in handling complaints and resolving conflicts calmly. I believe this strength helps me connect better with customers and colleagues.”
(Một trong những điểm mạnh của tôi là giao tiếp. Ở công việc trước trong vai trò chăm sóc khách hàng, tôi luôn nhận được đánh giá cao từ khách về khả năng xử lý phàn nàn và giải quyết mâu thuẫn một cách điềm tĩnh. Tôi tin rằng điểm mạnh này giúp tôi tạo được kết nối tốt với khách hàng và đồng nghiệp.)
Cách trình bày điểm yếu:
- Tránh những khuyết điểm quá nghiêm trọng hoặc không phù hợp với mô tả công việc.
- Chọn một điểm yếu thật nhưng không gây cản trở lớn.
- Thể hiện bạn đã và đang cải thiện vấn đề đó.
Ví dụ – Weakness (Điểm yếu):
“I used to have trouble delegating tasks, especially when I was leading a small team. I tended to take on too much because I wanted everything to be perfect. However, I’ve realized that effective delegation is key to productivity, so I’ve been working on trusting my team more and giving them clearer guidance.”
(Tôi từng gặp khó khăn trong việc giao việc khi làm trưởng nhóm. Tôi có xu hướng ôm đồm quá nhiều vì muốn mọi thứ thật hoàn hảo. Tuy nhiên, tôi đã nhận ra rằng việc giao việc hiệu quả là chìa khóa tăng năng suất, nên tôi đã rèn luyện khả năng hướng dẫn và tin tưởng nhóm của mình hơn.)
Từ vựng và cấu trúc thường dùng:
Từ vựng |
Cấu trúc gợi ý |
Strength |
One of my strengths is… |
Weakness |
One area I’m working on is… |
Consistently |
I consistently received… |
Handle well |
I handle conflicts/pressure well by… |
Improve |
I’ve been working to improve… |
Delegate |
I tend to delegate more effectively now… |
Attention to detail |
I have strong attention to detail, especially when… |
Public speaking |
I used to feel nervous during presentations, but now… |
Time management |
I’ve learned to prioritize tasks to meet tight deadlines |
>>> XEM THÊM: NHỮNG CÂU HỎI PHỎNG VẤN LỄ TÂN BẰNG TIẾNG ANH THƯỜNG GẶP
1.3 Tại sao bạn muốn công việc này/Bạn biết gì về công ty chúng tôi? (Why do you want this job/What do you know about our company?)

Câu hỏi tương tự:
- Why are you interested in this position?
- Why do you want to work here?
- What do you know about our company?
Phân tích:
Đây là câu hỏi giúp nhà tuyển dụng kiểm tra mức độ nghiêm túc và sự chuẩn bị của bạn. Nếu bạn trả lời chung chung, bạn sẽ dễ bị đánh giá là thiếu cam kết. Hãy thể hiện rằng bạn thực sự quan tâm đến công việc và có tìm hiểu kỹ về công ty.
Cách trả lời “Why do you want this job?”
Hãy nhấn mạnh vào:
- Mục tiêu nghề nghiệp cá nhân phù hợp với vị trí.
- Những điều hấp dẫn bạn ở vai trò cụ thể.
- Cơ hội học hỏi, phát triển, hoặc đóng góp giá trị.
Ví dụ:
“This role aligns perfectly with my goal of developing expertise in digital marketing. I’m particularly excited about your company’s focus on creativity and data-driven strategies. I believe I can both learn a lot and bring fresh energy to your campaigns.”
(Vị trí này rất phù hợp với mục tiêu phát triển chuyên môn về marketing số của tôi. Tôi đặc biệt ấn tượng với định hướng sáng tạo và chiến lược dựa trên dữ liệu của công ty bạn. Tôi tin rằng mình có thể vừa học hỏi, vừa mang lại nguồn năng lượng mới cho các chiến dịch.)
Cách trả lời “What do you know about our company?”
- Đề cập đến lĩnh vực hoạt động, quy mô, sản phẩm/dịch vụ nổi bật.
- Nhấn mạnh điểm bạn ngưỡng mộ hoặc thấy phù hợp.
- Kết nối lý do cá nhân với văn hóa hoặc định hướng công ty.
Ví dụ:
“I know your company is a leader in sustainable fashion with a strong presence in Southeast Asia. I really admire your commitment to ethical production and innovation, which are values I share and would love to contribute to.”
(Tôi biết công ty bạn là đơn vị dẫn đầu trong lĩnh vực thời trang bền vững và có mặt rộng rãi ở Đông Nam Á. Tôi thực sự ngưỡng mộ cam kết sản xuất đạo đức và tinh thần đổi mới – những giá trị mà tôi cũng rất trân trọng và muốn đóng góp.)
Từ vựng và cấu trúc thường dùng:
Từ vựng |
Cấu trúc gợi ý |
Opportunity |
This is a great opportunity to… |
Align with |
This position aligns with my career goals in… |
Impressed by |
I’m impressed by your work in… |
Contribute |
I’d love to contribute to your team by… |
Reputation |
Your company has a strong reputation in… |
Share values |
I share your company’s values regarding… |
Innovation |
I admire your focus on innovation and growth |
>>> XEM THÊM: PHỎNG VẤN XIN VIỆC BẰNG TIẾNG ANH: BÍ KÍP TRẢ LỜI GHI ĐIỂM
1.4 Bạn mong muốn mức lương bao nhiêu? (What are your salary expectations?)
Câu hỏi tương tự:
- What salary are you expecting for this position?
- What are your compensation expectations?
- What’s your expected salary range?
Phân tích:
Câu hỏi này nhằm kiểm tra mức độ hiểu biết của bạn về thị trường và khả năng đánh giá giá trị bản thân. Trả lời quá thấp có thể khiến bạn thiệt thòi, còn quá cao có thể khiến bạn bị loại sớm. Cách tốt nhất là đưa ra một khoảng lương linh hoạt, kèm theo lý do xác đáng.
Cách trả lời khi bạn đã có kinh nghiệm:
“My expected salary is in the range of 18 to 22 million VND per month, based on my five years of experience in content marketing and the current market rate. However, I’m open to discussing this further depending on the overall benefits package.”
(Mức lương mong muốn của tôi nằm trong khoảng 18 đến 22 triệu đồng mỗi tháng, dựa trên kinh nghiệm 5 năm trong lĩnh vực content marketing và mặt bằng thị trường hiện nay. Tuy nhiên, tôi sẵn sàng trao đổi thêm tùy theo gói phúc lợi tổng thể.)
Cách trả lời nếu bạn chưa có kinh nghiệm hoặc mới ra trường:
“I’m more focused on learning and contributing to the company at this stage, so I’m open to discussing a fair starting salary that aligns with the position and your budget.”
(Hiện tại, tôi ưu tiên việc học hỏi và đóng góp cho công ty, nên tôi cởi mở trong việc trao đổi về mức lương khởi điểm phù hợp với vị trí và ngân sách của công ty.)
Gợi ý:
- Luôn nghiên cứu mặt bằng lương cho vị trí bạn ứng tuyển trước khi đi phỏng vấn.
- Tránh trả lời bằng con số cố định, nên đưa ra khoảng.
- Không nói “Tùy anh/chị cho bao nhiêu cũng được.”
Từ vựng và cấu trúc thường dùng:
Từ vựng |
Cấu trúc gợi ý |
Salary range |
My expected salary is in the range of… |
Market rate |
Based on the current market rate for this role… |
Open to negotiation |
I’m open to negotiation depending on… |
Compensation |
I’d like to discuss the total compensation package… |
Entry-level |
As an entry-level candidate, I’m open to fair market offers |
Contribution |
I hope the salary reflects both my potential and contributions |
1.5 Mục tiêu ngắn hạn và dài hạn của bạn là gì? (What are your short-term and long-term goals?)

Mục tiêu rõ ràng là bước đầu cho hành trình sự nghiệp bền vững
Câu hỏi tương tự:
- Where do you see yourself in 2–5 years?
- What are your career goals in the near future?
- Do you have any long-term career plans?
Phân tích:
Nhà tuyển dụng đặt câu hỏi này để đánh giá sự định hướng rõ ràng, mức độ gắn bó và khả năng phát triển của bạn trong tổ chức. Hãy trình bày mục tiêu một cách thực tế, có liên kết với vị trí ứng tuyển, và thể hiện tinh thần cầu tiến.
Cách trả lời mục tiêu ngắn hạn:
- Tập trung vào việc nâng cao kỹ năng, học hỏi, làm quen với môi trường mới.
- Thể hiện bạn muốn đóng góp sớm, không phải chỉ “đi học việc”.
Cách trả lời mục tiêu dài hạn:
- Hướng đến sự phát triển chuyên môn hoặc vai trò lãnh đạo.
- Nhấn mạnh sự gắn bó và phát triển cùng tổ chức.
Ví dụ – Người mới ra trường:
“My short-term goal is to gain solid experience in customer service and improve my communication skills in a professional setting. In the long term, I aim to move into a supervisory or team leader role where I can coach others and contribute to the development of the team.”
(Mục tiêu ngắn hạn của tôi là tích lũy kinh nghiệm vững chắc trong lĩnh vực chăm sóc khách hàng và cải thiện kỹ năng giao tiếp trong môi trường chuyên nghiệp. Về lâu dài, tôi hướng đến vị trí trưởng nhóm hoặc quản lý nhóm, nơi tôi có thể hỗ trợ đồng nghiệp và đóng góp vào sự phát triển của đội ngũ.)
Ví dụ – Người đã có kinh nghiệm:
“In the short term, I want to deepen my technical skills in data analysis and apply them to solve real business problems. My long-term goal is to become a data strategist, managing cross-functional projects that drive measurable business outcomes.”
(Trong ngắn hạn, tôi muốn nâng cao kỹ năng phân tích dữ liệu và áp dụng chúng vào giải quyết các bài toán thực tiễn trong kinh doanh. Mục tiêu dài hạn của tôi là trở thành chuyên gia hoạch định dữ liệu, phụ trách các dự án liên phòng ban mang lại hiệu quả đo lường rõ ràng.)
Từ vựng và cấu trúc thường dùng:
Từ vựng |
Cấu trúc gợi ý |
Short-term goal |
My short-term goal is to… |
Long-term goal |
In the long run, I aim to… |
Improve skills |
I want to improve my skills in… |
Contribute |
I hope to contribute to… |
Develop professionally |
I’d like to develop professionally in the areas of… |
Leadership role |
Eventually, I want to move into a leadership/managerial role |
Business impact |
I want to work on projects that create real business impact |
1.6 Bạn có chịu được áp lực tốt không? (Do you handle pressure well?)
Câu hỏi tương tự:
- How do you deal with stressful situations at work?
- Can you give an example of working under pressure?
- What do you do when facing tight deadlines?
Phân tích:
Câu hỏi này nhằm đánh giá khả năng kiểm soát cảm xúc, sắp xếp công việc và duy trì hiệu suất trong môi trường căng thẳng. Nhà tuyển dụng muốn biết bạn có thể giữ được sự ổn định khi gặp áp lực công việc hay không. Câu trả lời hiệu quả cần đi kèm với ví dụ thực tế và hướng giải quyết cụ thể.
Hướng trả lời nên có:
- Khẳng định có thể làm việc dưới áp lực.
- Mô tả cách bạn kiểm soát tình huống.
- Đưa ra ví dụ ngắn gọn, thực tế.
Ví dụ – Dành cho nhân viên văn phòng:
“Yes, I work well under pressure. In my previous job, I was once assigned to prepare a client report within 24 hours due to a sudden schedule change. I stayed focused, prioritized key data, and collaborated with my team to ensure we delivered on time without compromising quality.”
(Vâng, tôi làm việc tốt dưới áp lực. Ở công việc trước, tôi từng được giao làm một báo cáo cho khách hàng trong vòng 24 giờ do lịch trình thay đổi đột ngột. Tôi tập trung vào dữ liệu quan trọng, sắp xếp ưu tiên rõ ràng và phối hợp với nhóm để đảm bảo hoàn thành đúng hạn mà vẫn giữ chất lượng.)
Ví dụ – Dành cho vị trí dịch vụ hoặc bán hàng:
“I’m used to working in high-pressure environments, especially during peak seasons. For example, during holiday sales last year, I handled over 100 customer inquiries per day while still meeting sales targets and maintaining positive feedback.”
(Tôi đã quen với môi trường áp lực cao, đặc biệt là trong các mùa cao điểm. Ví dụ, vào đợt bán hàng cuối năm ngoái, tôi xử lý hơn 100 yêu cầu của khách mỗi ngày, vẫn hoàn thành chỉ tiêu doanh số và giữ được phản hồi tích cực.)
Từ vựng và cấu trúc thường dùng:
Từ vựng |
Cấu trúc gợi ý |
Handle pressure |
I can handle pressure by staying calm and organized… |
Stay focused |
I stay focused even in stressful situations… |
Prioritize |
I prioritize tasks to manage deadlines effectively… |
Deadline-driven |
I’m used to working in a fast-paced, deadline-driven environment… |
Collaborate |
I collaborate with others to share workload and reduce stress… |
Maintain performance |
I maintain performance under tight schedules and changing priorities |
>>> XEM THÊM: INTERN MARKETING LÀ GÌ? BÍ KÍP THỰC TẬP VÀ LỘ TRÌNH THĂNG TIẾN
1.7 Tại sao bạn quyết định nghỉ việc ở công ty cũ? Why did you decide to leave your last job?

Câu hỏi tương tự:
- Why did you resign from your previous position?
- What made you leave your last company?
- Why are you looking for a new opportunity?
Phân tích:
Câu hỏi này giúp nhà tuyển dụng đánh giá sự trung thực, thái độ chuyên nghiệp và động lực thay đổi công việc của bạn. Tránh nói xấu công ty cũ hay đổ lỗi cho đồng nghiệp. Câu trả lời nên tập trung vào mong muốn phát triển, tìm kiếm môi trường phù hợp hơn, hoặc thay đổi định hướng nghề nghiệp hợp lý.
Hướng trả lời nên có:
- Lý do khách quan, tích cực, không tiêu cực hóa công ty cũ.
- Liên kết với mục tiêu nghề nghiệp hoặc nhu cầu phát triển bản thân.
- Giữ giọng điệu tôn trọng và chuyên nghiệp.
Ví dụ – Lý do phát triển:
“I enjoyed my time at my previous company, but after three years in the same position, I felt ready for new challenges that would allow me to grow professionally and expand my skills further.”
(Tôi rất trân trọng thời gian làm việc tại công ty cũ, nhưng sau ba năm ở cùng một vị trí, tôi cảm thấy đã đến lúc tìm kiếm những thử thách mới để phát triển sự nghiệp và mở rộng kỹ năng của mình.)
Ví dụ – Lý do định hướng mới:
“My previous job was in a very specialized area of accounting, but over time I realized I wanted to move into a broader role where I could be involved in both analysis and strategic planning, which is what attracted me to this position.”
(Công việc trước đây của tôi thuộc lĩnh vực kế toán chuyên sâu, nhưng dần dần tôi nhận ra mình muốn chuyển sang một vai trò rộng hơn, nơi tôi có thể tham gia cả phân tích và hoạch định chiến lược – đó cũng là lý do tôi quan tâm đến vị trí hiện tại.)
Từ vựng và cấu trúc thường dùng:
Từ vựng |
Cấu trúc gợi ý |
Seeking new challenges |
I’m looking for new challenges that align with my career goals… |
Grow professionally |
I decided to leave to grow professionally and learn new skills… |
Change in direction |
I realized I wanted a change in career direction toward… |
Broader opportunities |
I’m seeking broader opportunities that offer more development… |
Resigned respectfully |
I resigned respectfully after fulfilling my responsibilities… |
Ready for next step |
I feel ready to take the next step in my professional journey… |
>>> XEM THÊM: INTERVIEW LÀ GÌ? BÍ KÍP PHỎNG VẤN HIỆU QUẢ MỌI ỨNG VIÊN PHẢI BIẾT
1.8 Tại sao bạn nghĩ chúng tôi nên thuê bạn? (Why do you think we should hire you?)
Câu hỏi tương tự:
- What makes you a good fit for this position?
- Why are you the best candidate for this job?
- What value can you bring to our company?
Phân tích:
Đây là câu hỏi “tổng kết giá trị” của bạn trong mắt nhà tuyển dụng. Mục tiêu là kiểm tra khả năng tự nhận thức, mức độ hiểu công việc và năng lực thể hiện điểm mạnh một cách súc tích. Đây cũng là cơ hội để bạn chốt lại ấn tượng tốt, nên hãy trả lời tự tin nhưng không phô trương, cụ thể nhưng không quá dài dòng.
Hướng trả lời nên có:
- Kết nối kỹ năng, kinh nghiệm và điểm mạnh với yêu cầu công việc.
- Đưa ví dụ ngắn gọn hoặc minh chứng nếu cần.
- Thể hiện bạn hiểu rõ công ty và sẵn sàng đóng góp ngay.
Ví dụ – Dành cho vị trí chuyên viên:
“I believe I’m a strong fit for this role because I combine technical expertise in data analysis with a proactive mindset. In my previous job, I improved reporting efficiency by 30% through automation. I’m confident I can bring the same level of impact to your team.”
(Tôi tin mình phù hợp với vị trí này vì tôi kết hợp giữa kỹ năng phân tích dữ liệu và tư duy chủ động. Ở công việc trước, tôi đã cải thiện hiệu suất báo cáo lên 30% nhờ tự động hóa. Tôi tin mình có thể mang lại giá trị tương tự cho đội ngũ của công ty.)
Ví dụ – Dành cho người mới đi làm:
“Though I’m early in my career, I bring a strong willingness to learn and adapt quickly. During my internship, I successfully supported a product launch campaign within tight deadlines. I’m ready to take responsibility and contribute to your team’s goals.”
(Dù tôi đang ở giai đoạn đầu sự nghiệp, nhưng tôi có tinh thần học hỏi mạnh mẽ và khả năng thích nghi nhanh. Trong kỳ thực tập, tôi đã hỗ trợ thành công một chiến dịch ra mắt sản phẩm dưới áp lực thời gian. Tôi sẵn sàng nhận nhiệm vụ và đóng góp vào mục tiêu chung của nhóm.)
Từ vựng và cấu trúc thường dùng:
Từ vựng |
Cấu trúc gợi ý |
Strong fit |
I believe I’m a strong fit for this role because… |
Bring value |
I’m confident I can bring value to your team through… |
Align with |
My background aligns well with the job requirements… |
Contribute |
I’m eager to contribute with my skills in… |
Proactive / Fast learner |
I’m a fast learner with a proactive attitude… |
Deliver results |
I’ve proven my ability to deliver results in high-pressure settings |
2. Chuẩn bị gì trước khi đi phỏng vấn bằng tiếng Anh
2.1 Ôn luyện các cấu trúc câu, từ vựng chuyên ngành

Không cần học toàn bộ ngữ pháp tiếng Anh, nhưng bạn nên nắm vững các cấu trúc câu thường dùng trong môi trường phỏng vấn như: giới thiệu bản thân, trình bày kinh nghiệm, mô tả thành tích, chia sẻ định hướng nghề nghiệp.
Ngoài ra, mỗi ngành nghề đều có thuật ngữ riêng. Ví dụ: nếu bạn ứng tuyển vào ngành tài chính, hãy chắc chắn rằng bạn hiểu và có thể dùng các từ như “cost analysis”, “forecast”, “cash flow”, “audit”.
Gợi ý cách ôn luyện hiệu quả:
- Lập danh sách các cấu trúc câu cơ bản.
- Ghi âm câu trả lời của chính mình để nghe lại.
- Đọc và phân tích các mô tả công việc bằng tiếng Anh.
2.2 Thực hành với người thật hoặc AI phỏng vấn mô phỏng

Lý do khiến nhiều người mất điểm trong phỏng vấn tiếng Anh không phải vì thiếu từ vựng mà là do tâm lý căng thẳng và không phản xạ kịp. Đó là lý do nên luyện nói thường xuyên, mô phỏng phỏng vấn càng gần với thực tế càng tốt.
Bạn có thể:
- Nhờ bạn bè hoặc mentor đóng vai nhà tuyển dụng và đặt câu hỏi.
- Sử dụng công cụ AI như Google Interview Warmup hoặc ChatGPT để luyện phản xạ.
- Ghi hình lại quá trình trả lời để tự đánh giá biểu cảm, tốc độ nói và cách diễn đạt.
Thực hành đều đặn sẽ giúp bạn nói trôi chảy, tự nhiên hơn và giảm bớt lo lắng trước buổi phỏng vấn thật.
2.3 Lên danh sách câu hỏi ngược lại cho nhà tuyển dụng
Đừng bao giờ kết thúc buổi phỏng vấn mà không hỏi lại điều gì. Những câu hỏi ngược lại không chỉ giúp bạn hiểu rõ hơn về vị trí mà còn cho thấy bạn là người chủ động, có quan tâm thực sự đến công việc.
Một số câu hỏi bạn có thể dùng:
- What does success look like in this role?
- What are the biggest challenges for someone in this position?
- How do you evaluate performance for this role?
- Can you describe the team I’ll be working with?
Khi hỏi ngược lại, hãy giữ giọng điệu lịch sự và thể hiện sự tìm hiểu trước. Không nên hỏi quá sớm về lương, ngày nghỉ hoặc các quyền lợi cá nhân nếu chưa có ngữ cảnh phù hợp.
BẠN SẴN SÀNG CHO CƠ HỘI THỰC SỰ TẠI MÔI TRƯỜNG TẬP TRUNG VÀO PHÁT TRIỂN BẢN THÂN?

Nếu bạn đang tìm kiếm một môi trường mà ở đó, phỏng vấn chỉ là bước đầu tiên của hành trình chuyển hóa sự nghiệp, thì HBR Careers chính là cánh cửa đáng để bạn bước vào.
Tại HBR Holdings – hệ sinh thái phát triển con người hàng đầu Việt Nam, mỗi thành viên đều được trải thảm đỏ chào đón như một nhân tài, không chỉ bởi năng lực hiện tại, mà còn bởi tiềm năng phát triển trong tương lai. Văn hóa học tập tại HBR – nơi tư duy “Learning Culture” được xem là kim chỉ nam – mang đến cho bạn cơ hội tiếp cận trực tiếp với các chuyên gia tầm cỡ thế giới, như Giáo sư Dave Ulrich, TS. Alok Bharadwaj, hay TS. Lê Thẩm Dương…
Tại HBR, bạn sẽ được:
- Tham gia các chương trình đào tạo nội bộ chuyên sâu, về kỹ năng mềm, tư duy lãnh đạo, quản trị doanh nghiệp, marketing, nhân sự...
- Làm việc trong môi trường thực chiến, được trao quyền giải quyết vấn đề và đóng góp ý tưởng cùng đội nhóm.
- Nhận lộ trình phát triển cá nhân rõ ràng, với cơ hội trở thành leader hoặc startup CEO ngay trong chính hệ sinh thái HBR.
Hãy để hành trình nghề nghiệp của bạn không chỉ dừng lại ở một cuộc phỏng vấn. Tìm hiểu ngay tại: https://careers.hbr.edu.vn
3. Tips trả lời những câu hỏi phỏng vấn tiếng Anh gây ấn tượng

Muốn gây ấn tượng? Hãy kết hợp thái độ, nội dung và ngôn ngữ cơ thể
3.1 Trình bày ngắn gọn, có ví dụ minh họa cụ thể
Tránh kể lan man hay vòng vo. Một câu trả lời tốt nên dài khoảng 4–6 câu, đi thẳng vào ý chính và có dẫn chứng minh họa rõ ràng. Khi gặp câu hỏi tình huống như “Tell me about a time you solved a problem”, hãy sử dụng mô hình STAR hoặc PAR để trả lời có trình tự.
STAR (Situation – Task – Action – Result):
- Situation: Nêu hoàn cảnh cụ thể
- Task: Vai trò của bạn trong tình huống đó
- Action: Bạn đã làm gì
- Result: Kết quả cụ thể ra sao
Ví dụ:
“In my last role, I was responsible for handling customer complaints. One time, a client was upset due to a delivery delay. I apologized, offered a discount, and expedited the shipment. As a result, we retained the client and they left a positive review.”
Cách trình bày này giúp câu trả lời rõ ràng, có logic và thể hiện năng lực giải quyết vấn đề hiệu quả.
3.2 Sử dụng ngôn ngữ cơ thể tự nhiên, chuyên nghiệp
Khi trả lời phỏng vấn bằng tiếng Anh, ngôn ngữ cơ thể chiếm phần lớn trong việc tạo thiện cảm, đặc biệt khi phỏng vấn trực tiếp hoặc qua video call.
Những điều nên lưu ý:
- Giao tiếp bằng mắt vừa đủ, không nhìn chằm chằm.
- Nói với tốc độ vừa phải, không quá nhanh để tránh lỗi phát âm.
- Giữ lưng thẳng, vai mở – tư thế cho thấy bạn đang tự tin và chủ động.
- Hạn chế rung chân, bấm tay hoặc các động tác thể hiện sự căng thẳng.
- Đừng quên mỉm cười khi bắt đầu và kết thúc trả lời một câu hỏi.
Tự luyện trước gương hoặc ghi hình sẽ giúp bạn điều chỉnh biểu cảm và tư thế phù hợp hơn trước khi bước vào buổi phỏng vấn thật.
>>> XEM THÊM: TRANG PHỤC ĐI PHỎNG VẤN ẤN TƯỢNG GHI ĐIỂM TRONG MẮT NHÀ TUYỂN DỤNG
3.3 Thái độ tích cực, tôn trọng và tự tin
Thái độ là yếu tố quyết định thành bại của buổi phỏng vấn, nhất là khi bạn trả lời bằng một ngôn ngữ không phải tiếng mẹ đẻ. Dù phát âm chưa hoàn hảo, nếu bạn tự tin, điềm đạm và lịch sự, nhà tuyển dụng vẫn sẽ đánh giá cao.
Một số gợi ý thể hiện thái độ chuyên nghiệp:
- Luôn lắng nghe hết câu hỏi trước khi trả lời.
- Bắt đầu câu trả lời bằng cụm lịch sự như: “That’s a great question”, “Thank you for asking”.
- Duy trì giọng nói rõ ràng, dứt khoát, tránh ậm ừ hoặc quá dè dặt.
- Tránh phủ nhận hoàn toàn nếu không biết, hãy chuyển hướng: “I’m not familiar with that tool yet, but I’m eager to learn.”
Sự tích cực và chủ động học hỏi luôn là điểm cộng lớn trong mắt nhà tuyển dụng, đặc biệt ở môi trường sử dụng tiếng Anh.
Hy vọng với tuyển tập những câu hỏi phỏng vấn tiếng Anh và các tips trả lời thuyết phục từ HBR Careers, bạn đã sẵn sàng tự tin chinh phục mọi nhà tuyển dụng. Đừng quên luyện tập thường xuyên để thể hiện bản thân một cách chuyên nghiệp nhất.
ỨNG TUYỂN NGAY CÙNG HBR CAREERS!