MỤC TIÊU NGHỀ NGHIỆP TIẾNG ANH: VIẾT GÌ ĐỂ HR "SĂN ĐÓN" BẠN?

Mục tiêu nghề nghiệp tiếng Anh là phần quan trọng nhưng thường bị bỏ qua trong CV, có thể quyết định liệu nhà tuyển dụng có dành thời gian đọc tiếp hồ sơ của bạn hay không. Một mục tiêu mơ hồ, thiếu sự chuyên nghiệp có thể khiến bạn mất cơ hội ngay từ lần đầu.

Đừng để những thiếu sót không đáng có cản trở sự nghiệp của bạn. Bài viết này, HBR Careers sẽ bật mí cách viết mục tiêu nghề nghiệp trong CV tiếng Anh chuyên nghiệp, giúp bạn gây ấn tượng mạnh và dễ dàng chinh phục nhà tuyển dụng khó tính.

1. Nguyên tắc “vàng” viết mục tiêu nghề nghiệp tiếng Anh trong CV 

Phần mục tiêu nghề nghiệp trong CV tiếng Anh chỉ là một phần nhỏ trong CV. Tuy nhiên, nó phải chứa đủ thông điệp và sự chuyên nghiệp. Để tối ưu đoạn văn này, bạn cần tuân thủ 4 nguyên tắc sau.

Những nguyên tắc “vàng” để bạn viết mục tiêu nghề nghiệp tiếng Anh ấn tượng
Những nguyên tắc “vàng” để bạn viết mục tiêu nghề nghiệp tiếng Anh ấn tượng

1.1 Nguyên tắc 1: KISS (Keep It Short and Simple)

Đây là nguyên tắc cơ bản trong giao tiếp công việc, đặc biệt khi viết mục tiêu nghề nghiệp trong CV. Mục tiêu nghề nghiệp cần được trình bày ngắn gọn, dễ hiểu và đi thẳng vào vấn đề.

  • Yêu cầu về độ dài: Chỉ nên giới hạn trong 1-3 câu (khoảng 30-50 từ) để dễ dàng tiếp cận và tạo ấn tượng nhanh chóng.
  • Lý do: Nhà tuyển dụng thường không có nhiều thời gian để đọc qua từng chi tiết trong CV. Họ cần nhanh chóng nắm bắt thông tin quan trọng nhất từ phần mục tiêu nghề nghiệp để đánh giá ứng viên.
  • Thực hiện: Tránh sử dụng câu văn dài dòng, phức tạp hoặc từ ngữ hoa mỹ không cần thiết. Hãy tập trung vào những điểm mạnh và mục tiêu nghề nghiệp thực tế, dễ hiểu để gây ấn tượng ngay từ cái nhìn đầu tiên.

1.2 Nguyên tắc 2: WIIFT (What’s In It For Them - Tập trung vào giá trị mang lại cho công ty).

Nhiều ứng viên mắc phải sai lầm khi chỉ đề cập đến những gì họ mong muốn từ công việc, như "Tìm kiếm công việc ổn định" hoặc "Muốn có cơ hội học hỏi". Tuy nhiên, điều quan trọng hơn là thể hiện rõ giá trị bạn sẽ mang lại cho công ty.

Hãy tập trung vào việc bạn có thể đóng góp gì cho công ty, bởi HR luôn tìm kiếm ứng viên có khả năng giải quyết vấn đề và tạo ra kết quả thực tế.

Sử dụng động từ hành động (Action Verbs): Thay vì dùng những cụm từ mơ hồ như "responsible for", hãy sử dụng những động từ mạnh mẽ như drive, implement, optimize, lead, achieve.

Ví dụ: “To leverage 5 years of experience in content creation to drive a 20% increase in Q3 website traffic.” (Tận dụng 5 năm kinh nghiệm sáng tạo nội dung để thúc đẩy tăng trưởng 20% traffic website Quý 3).

1.3 Nguyên tắc 3: Be Specific (Cụ thể và có thể định lượng).

Một mục tiêu nghề nghiệp tiếng Anh hiệu quả cần phải rõ ràng và có tính định lượng. Việc sử dụng các con số cụ thể sẽ giúp nhà tuyển dụng nhận thấy sự nghiêm túc và khả năng mang lại kết quả thực tế của bạn.

Mục tiêu nghề nghiệp luôn phải cụ thể và có thể định lượng
Mục tiêu nghề nghiệp luôn phải cụ thể và có thể định lượng

Tránh sử dụng các từ ngữ mơ hồ như "great skills", "challenging environment", hay "good communication". Thay vào đó, hãy nêu rõ các mục tiêu hoặc thành tích có thể đo lường được. Cách viết này giúp bạn tạo ấn tượng mạnh mẽ với nhà tuyển dụng và làm rõ khả năng mang lại giá trị của bạn cho công ty.

Ví dụ:An enthusiastic Digital Marketing Assistant seeking to contribute to a 10% annual follower growth using certified skills in SEO and SEM.”

(Một Trợ lý Marketing Kỹ thuật số nhiệt huyết mong muốn đóng góp vào việc tăng trưởng lượng người theo dõi hàng năm 10% bằng cách sử dụng các kỹ năng chứng nhận trong SEO và SEM.)

1.4 Nguyên tắc 4: Đồng nhất với vị trí ứng tuyển

Để tạo ấn tượng mạnh mẽ, mục tiêu nghề nghiệp trong CV của bạn cần được điều chỉnh sao cho phù hợp với từng mô tả công việc (JD) cụ thể. Một mục tiêu chung chung không thể gây được sự chú ý của nhà tuyển dụng.

Đảm bảo rằng các từ khóa trong mục tiêu của bạn khớp với các từ khóa trong mô tả công việc. Điều này thể hiện sự hiểu biết về yêu cầu của công ty và chứng tỏ bạn đã nghiên cứu kỹ lưỡng vị trí ứng tuyển.

Ví dụ: Nếu JD nhấn mạnh kỹ năng client negotiation (thương lượng với khách hàng), hãy tích hợp cụm từ "proven negotiation skills" (kỹ năng thương lượng đã được chứng minh) vào mục tiêu nghề nghiệp của bạn.

2. Phân biệt mục tiêu ngắn hạn và mục tiêu dài hạn trong CV tiếng Anh

Tùy vào kinh nghiệm, bạn có thể chọn viết mục tiêu ngắn hạn (Short-term) hoặc mục tiêu dài hạn (Long-term).

Sự khác nhau cơ bản giữa mục tiêu ngắn hạn và mục tiêu dài hạn
Sự khác nhau cơ bản giữa mục tiêu ngắn hạn và mục tiêu dài hạn

2.1 Mục tiêu ngắn hạn (Short-term)

Mục tiêu ngắn hạn thường áp dụng cho sinh viên mới ra trường, Fresher hoặc người chuyển ngành. Mục tiêu này tập trung vào những điều bạn mong muốn đạt được trong vòng 6 tháng - 1 năm đầu tiên tại công ty. 

Đây là khoảng thời gian bạn học hỏi, thích nghi với môi trường làm việc và đóng góp những giá trị ban đầu cho đội ngũ. Vì thế, trọng tâm sẽ là học hỏi, thích nghi, đóng góp ban đầu.

HBR Careers gợi ý cho bạn một số cụm từ dùng trong mục tiêu ngắn hạn:

  • Complete training programs (Hoàn thành các khóa đào tạo)
  • Learn from real-world project (Học hỏi từ các dự án thực tế)
  • Familiarize with company processes (Làm quen với quy trình công ty)
  • Improve communication skills (Cải thiện kỹ năng giao tiếp)
  • Contribute to team success (Đóng góp vào thành công của nhóm)

Ví dụ: To successfully complete all onboarding training within 3 months and actively contribute to the team’s ongoing projects. (Hoàn thành đầy đủ các khóa đào tạo hội nhập trong vòng 3 tháng và chủ động đóng góp vào các dự án của nhóm.)

>> XEM THÊM: CÁCH XÂY DỰNG MỤC TIÊU NGHỀ NGHIỆP MARKETING GÂY ẤN TƯỢNG SÂU SẮC

2.2 Mục tiêu dài hạn (Long-term)

Mục tiêu dài hạn thường dành cho ứng viên có kinh nghiệm từ 3 - 5 năm trở lên hoặc những người ứng tuyển vào vị trí quản lý. Mục tiêu này thể hiện khát vọng phát triển sự nghiệp bền vững và nỗ lực đạt được vai trò lãnh đạo trong 3-5 năm tới

Đây là thời gian bạn cần phát triển chuyên môn và mở rộng ảnh hưởng và vai trò trong công ty. Chính vì thế, trọng tâm sẽ là Đổi mới, phát triển chuyên môn và vai trò lãnh đạo.

Một số cụm từ tiếng Anh có thể viết trong mục tiêu dài hạn:

  • Career growth (Phát triển sự nghiệp)
  • Leadership skill development (Phát triển kỹ năng lãnh đạo)
  • Improving work processes (Cải thiện quy trình công việc)
  • Achieving business goals (Đạt được mục tiêu kinh doanh) 
  • Contributing to long-term company strategy (Đóng góp vào chiến lược dài hạn của công ty)
  • Leading teams (Dẫn dắt đội nhóm)
  • Mentoring junior employees (Huấn luyện nhân viên trẻ)

Ví dụ: 

To achieve a senior/managerial role within 3 years by consistently exceeding performance metrics and mentoring junior team members.” 

(Đạt được vị trí cao cấp hoặc quản lý trong vòng 3 năm bằng cách luôn vượt qua chỉ tiêu hiệu suất và hướng dẫn, đào tạo các thành viên trẻ trong đội ngũ.)

HBR CAREERS - NƠI ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN TOÀN DIỆN CHO SỰ NGHIỆP CỦA BẠN

nullNếu bạn đang tìm kiếm một môi trường làm việc vừa đánh giá cao năng lực hiện tại vừa cam kết phát triển tiềm năng suốt đời, HBR Careers chính là nơi dành cho bạn.

Tại HBR, chúng tôi tự hào với văn hóa "Learning Culture", nơi mỗi thành viên luôn được ưu tiên phát triển tối đa năng lực:

  • Đầu tư vào Tri thức: Các thành viên có cơ hội tham gia các khóa đào tạo nội bộ, các workshop về tư duy, kỹ năng và kiến thức quản trị doanh nghiệp, Sales Marketing từ những chuyên gia hàng đầu giảng dạy
  • Cơ hội thách thức: Tại Trường Doanh nhân HBR, bạn sẽ trải nghiệm công việc mang tính thử thách, giải quyết các vấn đề thực tế cùng đội nhóm, làm việc trực tiếp với các chuyên gia trong và ngoài nước.
  • Lương thưởng xứng đáng: Với tư duy Win-Win, Trường Doanh nhân HBR cam kết một chính sách lương thưởng rõ ràng và cạnh tranh, đảm bảo đền đáp xứng đáng cho mọi nỗ lực và đóng góp của bạn.

HBR Careers mở rộng vòng tay đón nhận nhân tài!

BẮT ĐẦU HÀNH TRÌNH PHÁT TRIỂN SỰ NGHIỆP CÙNG HBR CAREERS NGAY HÔM NAY!

3. Bí kíp để viết mục tiêu nghề nghiệp trong CV bằng tiếng Anh chuyên nghiệp

3.1 Nên và không nên dùng những cụm từ nào

Thay vì sử dụng các cụm từ mơ hồ hoặc sáo rỗng, hãy sử dụng những động từ mạnh mẽtừ ngữ chuyên nghiệp để thể hiện khả năng và mục tiêu nghề nghiệp rõ ràng, giúp CV của bạn nổi bật hơn.

Những cụm từ tiếng Anh nên dùng viết vào mục tiêu nghề nghiệp:

  • Leverage (Tận dụng)
  • Optimize (Tối ưu hóa)
  • Drive (Thúc đẩy)
  • Implement (Triển khai)
  • Contribute to (Đóng góp vào)
Một số cụm từ bạn nên dùng và cần tránh viết mục tiêu trong CV
Một số cụm từ bạn nên dùng và cần tránh viết mục tiêu trong CV

Những cụm từ tiếng Anh không nên viết vào mục tiêu nghề nghiệp:

  • Seeking a challenging environment (Tìm kiếm môi trường thách thức)
  • Good communication skills (Kỹ năng giao tiếp tốt)
  • Hardworking and motivated (Chăm chỉ và có động lực)
  • Looking for a stable job (Tìm kiếm công việc ổn định)
  • Utilize my skills (Tận dụng kỹ năng của tôi)

>> XEM THÊM: 5 MẸO VIẾT CV CHO NGƯỜI CHƯA CÓ KINH NGHIỆM ĐƯỢC CHỌN NGAY

3.2 Các lỗi sai thường gặp khi viết mục tiêu nghề nghiệp trong CV tiếng Anh

Để phần mục tiêu nghề nghiệp tiếng Anh của bạn thật sự nổi bật và chuyên nghiệp, hãy tránh những lỗi dưới đây:

Để phần mục tiêu nghề nghiệp chuyên nghiệp bạn cần tránh những lỗi trên
Để phần mục tiêu nghề nghiệp chuyên nghiệp bạn cần tránh những lỗi trên
  • Chỉ tập trung vào bản thân (Self-centered): Tránh bắt đầu mục tiêu bằng các cụm từ như “I want...” hay “My goal is...”. Điều này thể hiện sự thiếu quan tâm đến nhu cầu và mục tiêu của công ty.
  • Thiếu sự tùy chỉnh: Đừng gửi cùng một mục tiêu nghề nghiệp cho nhiều công ty khác nhau. Mục tiêu cần phải phù hợp và liên kết chặt chẽ với mô tả công việc (JD) của từng công ty.
  • Quá dài dòng hoặc thừa thông tin: Tránh lặp lại thông tin đã có trong phần Kinh nghiệm hoặc Kỹ năng. Mục tiêu nghề nghiệp nên ngắn gọn, súc tích và bổ sung thông tin mới mẻ.
  • Lỗi chính tả và ngữ pháp: Vì đây là phần viết bằng tiếng Anh, lỗi chính tả và ngữ pháp là điều không thể chấp nhận. Chúng sẽ thể hiện sự thiếu chuyên nghiệp và cẩn thận.

Hãy đảm bảo rằng mục tiêu nghề nghiệp của bạn được viết rõ ràng, chuyên nghiệp và phù hợp với từng vị trí ứng tuyển để tạo ấn tượng mạnh mẽ với nhà tuyển dụng.

4. Top 8+ mẫu mục tiêu nghề nghiệp tiếng Anh theo ngành nghề HOT

Dưới đây là các mẫu mục tiêu nghề nghiệp tiếng Anh đã được tùy chỉnh cho từng ngành nghề phổ biến, giúp bạn tham khảo và áp dụng:

4.1 Mục tiêu nghề nghiệp tiếng Anh cho Sinh viên mới ra trường

Với những ứng viên chưa có kinh nghiệm, mục tiêu nghề nghiệp nên tập trung vào khát khao học hỏi, áp dụng kiến thức học thuật và phát triển kỹ năng chuyên môn trong môi trường làm việc thực tế.

To secure an entry-level position where I can leverage my theoretical knowledge and passion for the industry. Seeking an opportunity to contribute to team goals while developing core professional skills in a dynamic environment.

(Tìm kiếm một vị trí công việc cấp cơ bản để tôi có thể tận dụng kiến thức lý thuyết và đam mê đối với ngành nghề. Mong muốn có cơ hội đóng góp vào mục tiêu của nhóm, đồng thời phát triển các kỹ năng chuyên môn trong môi trường làm việc năng động.)

4.2 Mục tiêu nghề nghiệp tiếng Anh ngành Marketing

Mẫu mục tiêu nghề nghiệp tiếng Anh dành cho ngành Marketing
Mẫu mục tiêu nghề nghiệp tiếng Anh dành cho ngành Marketing

Ứng viên trong ngành Marketing cần nhấn mạnh vào sự sáng tạo, khả năng xây dựng chiến lược và kết quả đạt được từ các chiến dịch. Mục tiêu nghề nghiệp cần thể hiện sự cam kết vào việc gia tăng giá trị thương hiệu và thúc đẩy các chiến lược hiệu quả.

A creative Marketing Graduate seeking to optimize customer engagement and drive measurable ROI through innovative digital campaigns. My goal is to contribute to the company’s brand visibility, aiming for a 15% increase in market share within the first year.

(Một Sinh viên tốt nghiệp Marketing sáng tạo, mong muốn tối ưu hóa sự tương tác với khách hàng và thúc đẩy ROI có thể đo lường được thông qua các chiến dịch kỹ thuật số sáng tạo. Mục tiêu của tôi là đóng góp vào việc tăng cường nhận diện thương hiệu của công ty, với mục tiêu tăng trưởng thị phần lên 15% trong năm đầu tiên.)

4.3 Mục tiêu nghề nghiệp tiếng Anh ngành Tài chính - Ngân hàng

Ngành Tài chính - Ngân hàng, ứng viên cần tập trung vào tính chính xác (Accuracy), tuân thủ (Compliance) các quy định và tối ưu hóa lợi nhuận (Profitability). Mục tiêu nghề nghiệp nên thể hiện cam kết với các quyết định tài chính chính xác và khả năng nâng cao hiệu quả hoạt động.

To apply comprehensive financial analysis skills to enhance strategic investment decisions and ensure strict regulatory compliance. Seeking to optimize portfolio performance and drive sustainable profitability for the institution.

(Mục tiêu của tôi là áp dụng các kỹ năng phân tích tài chính toàn diện để nâng cao các quyết định đầu tư chiến lược và đảm bảo tuân thủ nghiêm ngặt các quy định. Mong muốn tối ưu hóa hiệu quả của danh mục đầu tư và thúc đẩy lợi nhuận bền vững cho tổ chức.)

4.4 Mục tiêu nghề nghiệp tiếng Anh ngành Kế toán 

Ứng viên trong ngành Kế toán cần nhấn mạnh vào sự tỉ mỉ t (Detail-oriented), trách nhiệm (Accountability) trong công việc và khả năng cải thiện hiệu quả quy trình (Process efficiency). Mục tiêu nghề nghiệp nên thể hiện khả năng duy trì tính chính xác và hiệu quả trong các hoạt động tài chính.

A detail-oriented professional seeking to streamline accounting practices and maintain impeccable financial records. Aiming to increase the efficiency of the monthly closing process by 10% through the implementation of new software.

(Một chuyên gia kế toán tỉ mỉ, mong muốn tối ưu hóa các quy trình kế toán và duy trì các hồ sơ tài chính hoàn hảo. Mục tiêu là tăng hiệu quả quy trình đóng sổ hàng tháng lên 10% thông qua việc triển khai phần mềm mới.)

4.5 Mục tiêu nghề nghiệp tiếng Anh ngành Nhân sự

Mẫu mục tiêu nghề nghiệp tiếng Anh dành cho ngành Nhân sự
Mẫu mục tiêu nghề nghiệp tiếng Anh dành cho ngành Nhân sự

Trong ngành Nhân sự, mục tiêu nghề nghiệp cần tập trung vào phát triển nhân tài và xây dựng văn hóa doanh nghiệp vững mạnh. Mục tiêu này thể hiện cam kết thu hút và giữ chân nhân sự, đồng thời tạo ra môi trường làm việc tích cực và gắn kết.

To contribute to organizational success by implementing effective talent acquisition strategies and fostering a positive work environment. My objective is to drive employee engagement, resulting in a 5% reduction in annual turnover.

(Mục tiêu của tôi là đóng góp vào thành công của tổ chức bằng cách triển khai các chiến lược thu hút nhân tài hiệu quả và xây dựng môi trường làm việc tích cực. Mục tiêu là thúc đẩy sự gắn kết của nhân viên, giảm tỷ lệ nghỉ việc hàng năm 5%.)

>> XEM THÊM: CÁCH VIẾT CV HÀNH CHÍNH NHÂN SỰ CHINH PHỤC MỌI NHÀ TUYỂN DỤNG

4.6 Mục tiêu nghề nghiệp tiếng Anh ngành Sales

Trong lĩnh vực Sales, mục tiêu nghề nghiệp cần thể hiện rõ khả năng đạt được các chỉ tiêu kinh doanh và xây dựng mối quan hệ khách hàng lâu dài. Cần tập trung vào kết quả, khả năng phát triển khách hàng và duy trì các mối quan hệ có lợi cho doanh nghiệp.

A results-driven Sales Professional seeking to consistently exceed QBR (Quarterly Business Review) targets. My focus is to expand the client base by 25% within the next 18 months and build long-lasting, profitable client relationships.

(Một chuyên gia Sales hướng đến kết quả, mong muốn vượt qua các chỉ tiêu QBR (Đánh giá Kinh doanh Quý) một cách liên tục. Mục tiêu của tôi là mở rộng cơ sở khách hàng lên 25% trong vòng 18 tháng tới và xây dựng những mối quan hệ khách hàng lâu dài, có lợi nhuận.)

4.7 Mục tiêu nghề nghiệp tiếng Anh ngành Công nghệ thông tin

Mẫu mục tiêu nghề nghiệp tiếng Anh dành cho ngành Công nghệ thông tin
Mẫu mục tiêu nghề nghiệp tiếng Anh dành cho ngành Công nghệ thông tin

Mục tiêu nghề nghiệp trong ngành Công nghệ thông tin cần nhấn mạnh vào khả năng giải quyết vấn đề và tối ưu hóa quy trình phát triển hệ thống. Điều này thể hiện sự cam kết mang đến các giải pháp sáng tạo, giúp hệ thống vận hành hiệu quả và đáp ứng nhu cầu phát triển dài hạn.

Seeking a Software Developer role to leverage expertise in Python/Java to develop scalable, robust solutions. Aiming to optimize system performance and reduce processing time by 30% through innovative coding practices.

(Tìm kiếm vị trí Phát triển phần mềm để tận dụng chuyên môn trong Python/Java nhằm phát triển các giải pháp mạnh mẽ, có khả năng mở rộng. Mục tiêu của tôi là tối ưu hóa hiệu suất hệ thống và giảm thời gian xử lý xuống 30% thông qua các phương pháp lập trình sáng tạo.)

4.8 Mục tiêu nghề nghiệp tiếng Anh dành cho giảng viên

Đối với giảng viên, mục tiêu nghề nghiệp nên tập trung vào việc xây dựng phương pháp giảng dạy hiệu quả, tạo ra sự đổi mới trong quá trình học tập và đảm bảo kết quả học tập cao cho sinh viên. Mục tiêu này cần phản ánh cam kết phát triển tư duy và năng lực của học viên.

To foster an engaging learning environment that drives intellectual curiosity and critical thinking among students. My objective is to implement research-based teaching methods to improve average student performance by one grade level.

(Mục tiêu của tôi là xây dựng môi trường học tập hấp dẫn, khơi gợi sự tò mò trí tuệ và tư duy phản biện ở sinh viên. Mục tiêu là áp dụng các phương pháp giảng dạy dựa trên nghiên cứu để nâng cao kết quả học tập của sinh viên, cải thiện điểm trung bình của họ thêm một bậc.)

>> XEM THÊM: MẪU CẤU TRÚC CV GIÁO VIÊN CHI TIẾT 2025 ĐƯỢC ƯA CHUỘNG

Mục tiêu nghề nghiệp tiếng Anh là một phần quan trọng, giúp bạn khẳng định định hướng và giá trị mà bạn có thể mang lại cho công ty. Hãy bắt tay vào việc tùy chỉnh mục tiêu nghề nghiệp của mình sao cho sắc bén và rõ ràng nhất. Điều này sẽ giúp bạn nổi bật trong mắt nhà tuyển dụng và trở thành ứng viên tiềm năng mà họ tìm kiếm.

Tại HBR Careers, bạn sẽ có cơ hội phát triển nghề nghiệp trong một môi trường năng động và đầy cơ hội. Đừng bỏ lỡ cơ hội tuyệt vời này! Gia nhập đội ngũ của chúng tôi để được đào tạo, phát triển và vươn xa trong sự nghiệp. Ứng tuyển ngay hôm nay và bắt đầu hành trình mới cùng HBR Careers!


Bài viết khác

Hỗ trợ trực tuyến